CANNOT GO in Vietnamese translation

['kænət gəʊ]
['kænət gəʊ]
không thể đi
not be able to go
unable to walk
unable to go
can't go
can't walk
can't leave
can't come
can't get
cannot travel
don't go
không thể tiếp tục
not be able to continue
unable to continue
impossible to continue
cannot continue
can't keep
can't go
cannot proceed
cannot remain
may not continue
can't carry
không thể đến
not be able to come
can't come
can't go to
cannot reach
can't get
can't visit
didn't come
cannot arrive
are unable to come to
didn't go to
không thể tới
can't go to
can't come
cannot get
can't reach
could not arrive
cannot visit
do not go
không thể ra
can't go
cannot make
can't give
can't put
can't leave
don't go
cannot take
can't come
unable to go
không thể cứ
can't just
can't keep
can't go
can't always
can't stay
can't continue
không thể vào
not be able to enter
unable to enter
cannot enter
can't go
can't get
it was impossible to enter
not possible to enter
may not enter
don't go
couldn't access
sẽ không thể
will be unable
would not be able
would not be possible
will not be possible
not be able
would be impossible
will not likely
would be unable
will be impossible
won't be able
chẳng thể đi
can't go
không thể lặn
could not dive
cannot go
không thể vượt
không thể về
không thể bước
không thể tiếp diễn
không thể tiến

Examples of using Cannot go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He cannot go down deep to die.
không thể lặn xuống sâu mà chết.
You cannot go to dinner with your father.”.
Cha con không thể về ăn tết cùng mẹ con mình.”.
Cannot go over it.
Không thể vượt qua nó.
I cannot go on stage with one… ah!
Tôi không thể ra sân khấu thế được…!
Whichever you choose, you cannot go wrong.
Cho dù bạn chọn, bạn chẳng thể đi sai.
He cannot go to Heaven.
Lão không thể về trời.
Women cannot go outside without the handbags.
Họ không thể ra ngoài đường mà không có túi xách tay được.
No matter how bleak the age, the church cannot go back;
Bất chấp thời đại có đen tối bao nhiêu, Giáo Hội cũng không thể bước lui;
If something cannot go on forever, it will stop.
Nếu điều gì đó không thể tiếp diễn mãi, nó ắt sẽ dừng lại.
We cannot go to heaven unless our sins are forgiven.
Chúng ta không thể về Thiên đàng với tội lỗi trong lòng mình được.
Of course I cannot go to the wedding.
Tất nhiên tôi không thể về dự đám cưới.
Because if you don't do that I think you cannot go far.”.
Nếu bạn không làm điều đó, tôi nghĩ bạn không thể tiến xa”.
You cannot go beyond by denying.
Bạn không thể đi ra ngoài bằng việc phủ nhận.
A chariot cannot go on one wheel alone;
Một cái xe không thể chạy trên một bánh thôi;
Cannot go up on his feet'.
Không đi được bằng chân”.
U cannot go deeper.
Anh cannot đi deeper.
You cannot go deeper.
Anh cannot đi deeper.
The story cannot go anywhere.
Câu chuyện không đi bất cứ nơi nào.
I cannot go third person.
Em không thể làm người thứ ba.
One cannot go to Beijing and not visit the Forbidden City.
Không thể nào đến Trung Quốc mà không tham quan Tử Cấm Thành( Bắc Kinh).
Results: 570, Time: 0.0933

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese