KHÔNG THỂ CỨ in English translation

can't just
không thể chỉ
có thể không chỉ
không thể cứ
can't keep
không thể giữ
không thể tiếp tục
không thể nuôi
can't go
không thể đi
không thể tới
chưa thể đi
không thể vượt
can't always
không thể luôn
không thể luôn luôn
không phải lúc nào cũng có thể
có thể không phải luôn luôn
không phải lúc nào cũng
không thể lúc nào cũng
can't stay
không thể ở
không ở lại
can't continue
không thể tiếp tục
couldn't just
không thể chỉ
có thể không chỉ
không thể cứ
cannot just
không thể chỉ
có thể không chỉ
không thể cứ
cannot keep
không thể giữ
không thể tiếp tục
không thể nuôi
cannot go
không thể đi
không thể tới
chưa thể đi
không thể vượt
could not just
không thể chỉ
có thể không chỉ
không thể cứ

Examples of using Không thể cứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ và chị không thể cứ thế này được.
You and Mom can't go on like this.
Thôi nào, anh ấy chỉ… Em không thể cứ đổ lỗi cho Vinnie.
I mean, he's just… You can't keep blaming Vinnie.
Các anh, chúng ta không thể cứ như thế này được.
Guys, we cannot keep doing this.
Nhưng tôi không thể cứ mặc kệ con mèo nằm nguyên ở đấy.
I could not just leave the cat there.
Tôi không thể cứ ngồi nghĩ lý do tại sao cô từ chối tôi mãi.
I couldn't just sit around thinking you repeatedly rejected me.
Nào, đồ cặn bã… Ta không thể cứ đứng đây.
Come on, you failed scum… We cannot just sit here.
Mẹ nói mình không thể cứ như này. Ngồi xuống!
My mother says we can't go on like this. Sit down!
Với hi vọng dối trá này được. Anh không thể cứ thức dậy mỗi sáng.
With this false hope. I can't keep waking up every morning.
Họ không thể cứ thế chấp nhận yêu cầu của vương quốc Rokuren được.
They could not just swallow the Rokuren kingdom's demand.
Ý là, anh không thể cứ chạy trốn gã này mãi được. Đúng chứ?
I mean, you you cannot keep running from this person forever. Right?
Không thể cứ ngồi đó trong lúc Kovacs mất tích.
I couldn't just sit there while Kovacs is missing.
Không thể cứ thế đến tháng 11.
She can't go on like this until November.
Em không thể cứ sống thế này.
I-I-I cannot keep living like this.
Tôi không thể cứ làm ngơ để bà hủy hoại tôi.
I could not just stand by and let you destroy me.
Vấn đề rất quan trọng, nên chị không thể cứ thế mà ký được.
It's such an important issue, so I couldn't just sign it.
Anh không thể cứ tới rồi hỏi" này,
You can't go up and say, Hey,
Em không thể cứ sống thế này.
I cannot keep living like this.
Vụ này không thể cứ mãi như thế này được.
This can't go on forever like this.
Ý là, anh không thể cứ chạy trốn gã này mãi được.
I mean, you cannot keep running from this person forever.
Anh không thể cứ như vậy mà đến Okinawa.
You can't go to Okinawa like that.
Results: 822, Time: 0.0666

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English