CAN'T CONTINUE in Vietnamese translation

[kɑːnt kən'tinjuː]
[kɑːnt kən'tinjuː]
không thể tiếp tục
not be able to continue
unable to continue
impossible to continue
cannot continue
can't keep
can't go
cannot proceed
cannot remain
may not continue
can't carry
chẳng thể tiếp tục
can't continue
vẫn chưa thể tiếp tục
không thể cứ
can't just
can't keep
can't go
can't always
can't stay
can't continue

Examples of using Can't continue in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
US National Security Adviser H.R. McMaster told ABC News:"There's an international consensus now-- including the Chinese and the Chinese leadership-- that this is a situation that just can't continue.".
Quốc gia Mỹ H. R. McMaster nói với đài ABC rằng:" Hiện nay quốc tế- bao gồm cả Trung Quốc và lãnh đạo Trung Quốc- đồng thuận rằng đây là một tình huống không thể tiếp diễn được".
We can't continue to allow China to rape our country and that's what they're doing," Trump said,
Chúng ta không thể tiếp tục cho phép Trung Quốc cưỡng bức nước mình, và đó chính là điều
it is the 7th day since you went on hunger strike, you can't continue like this.[…] You are still young,
các bạn đã rất yếu, các bạn không thể tiếp tục như thế được… Các bạn còn trẻ,
where you have read everything they have ever written- but that doesn't mean you can't continue to enjoy their best novels in new and exciting ways.
điều đó không có nghĩa là bạn không thể tiếp tục tận hưởng những tiểu thuyết tuyệt vời theo những cách mới mẻ và hào hứng hơn.
which helps you find an alternative course or refund your unspent tuition fees in the rare case that your institution(education provider) can't continue to offer your course.
học viện của bạn( nơi cung cấp dịch vụ giáo dục) không thể tiếp tục cung cấp khóa học cho bạn.
work in Europol's migrant smuggling centre, says it would be a"real shame" if Britain can't continue to play a major part in the organisation.
cho biết cảm giác" xấu hổ thực sự" nếu Anh không thể tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tổ chức.
Insurance companies too seem to have been making plans: Lloyd's of London has said insurers will be forced to move part of their businesses from the City to the European Union if they can't continue to access the single market.
Các công ty bảo hiểm cũng đang có những kế hoạch cho riêng mình: London Lloyd' s đã tuyên bố các công ty bảo hiểm sẽ buộc phải di dời một bộ phận kinh doanh khỏi EU nếu không thể tiếp tục phục vụ thị trường đơn lẻ này.
H-4 visa because the primary visa holder changed from L-1 to H-1, the EAD that you received while on L2 is no longer valid, and you can't continue to work once you are on H-4.
thẻ EAD mà bạn nhận được khi còn đang là visa L- 2 sẽ không còn giá trị và bạn không thể tiếp tục làm việc.
All I want to say is that students are getting very weak, it is the 7th day since you went on hunger strike, you can't continue like this.[…] You are still young,
Các bạn không thể tiếp tục cuộc tuyệt thực tới ngày thứ 7, và vẫn đòi hỏi
workers around the country, has repeatedly argued that the executive branch can't continue to force employees to show up in exchange for an IOU, going so far as
đã nhiều lần lập luận rằng ngành hành pháp không thể tiếp tục buộc nhân viên phải xuất hiện để đổi lấy IOU,
My friends this CANNOT continue to be so.
Các đồng chí, không thể tiếp tục làm như vậy được.
I couldn't continue being frustrated forever.
Tôi cũng không thể cứ nản lòng mãi.
A patient cannot continue to participate in sports.
Bệnh nhân có thể tiếp tục chơi thể thao.
We cannot continue to do what we have done in the past.
Chúng ta không còn có thể làm những gì mình đã làm trong quá khứ.
We cannot continue doing what we have been doing in the past.
Chúng ta không còn có thể làm những gì mình đã làm trong quá khứ.
Current politics cannot continue.
Chính sách CCĐĐ không được tiếp tục.
The world cannot continue along the path it is currently treading.
Thế giới không thể tiếp tục đi con đường hiện đang đi..
You cannot continue to get away with singing with improper technique anymore.
Giờ này cô vẫn không thể tránh khỏi lỗi kỹ thuật khi hát.
You cannot continue lying like that.
Cậu đâu thể tiếp tục nói dối như thế.
He can not continue.
Hắn ko thể tiếp tục được nữa.
Results: 181, Time: 0.0372

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese