CANNOT JUST in Vietnamese translation

['kænət dʒʌst]
['kænət dʒʌst]
không thể chỉ
can not just
can not only
cannot simply
cannot merely
cannot point
cannot solely
couldn't show
cannot be
không thể cứ
can't just
can't keep
can't go
can't always
can't stay
can't continue
chỉ có thể
can only
can just
may only
can simply
may just
can barely
is only possible
are only able

Examples of using Cannot just in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Obviously, you cannot just tumble headlong into the realm of customer insight because you want to turn your business around quickly.
Rõ ràng, bạn không thể cứ lao đầu vào lĩnh vực thấu hiểu khách hàng vì bạn muốn xoay chuyển doanh nghiệp của mình một cách nhanh chóng.
The point is that most of us cannot just lift heavier week after week after week.
Vấn đề ở đây là chúng ta gần như không thể cứ đẩy tạ nặng hơn sau mỗi tuần.
You cannot just find an empty lot in any old neighborhood and build your café there.
Bạn không thể cứ tìm đại một bãi đất trống ở một khu vực nào đó và xây lên quán cafe của mình được.
And I cannot just throw it away because of a conclusion you have made without firm evidence.
Em không thể cứ thế vứt bỏ nó vì kết luận vô căn cứ mà anh đưa ra.
I will tear down the Eiffel Tower if I have to. Bryan, you cannot just run around tearing down Paris.
Bryan, anh không thể cứ chạy lung tung và làm loạn Paris được.
You cannot just abandon them for a fairy tale, playing piano.
Anh không thể cứ thế rời bỏ họ chỉ vì mấy câu chuyện cổ tích, chơi đàn.
You cannot just leave. You know as well as I that if you are the guest of honour.
Anh không thể cứ thế… bỏ đi. Anh biết đấy, nếu anh là khách mời danh dự.
But now that we are standing on this board, we cannot just passively watch on.
Nhưng mà vì bây giờ chúng ta đang đứng trên bàn cờ này, chúng ta không thể cứ đứng nhìn được.
Great content cannot just be created- it must be shared and talked about.
Một nội dung chất lượng không chỉ đơn giản được tạo ra- nó phải được chia sẻ và thảo luận.
You cannot just depend on social media;
Bạn không thể nào chỉ dựa vào mạng xã hội,
In particular, we cannot just provide them with the necessities we mentioned at first,
Đặc biệt, chúng ta không có thể chỉ cần đem cho họ những thiết yếu
We cannot just help you to gain the skills to run your organization better;
Chúng tôi không chỉ giúp bạn đạt được các kỹ năng để điều hành tổ chức tốt hơn;
Companies such as ours cannot just build promising new technology
Các công ty không thể chỉ cứ tạo ra công nghệ
This means that a higher civilization cannot just interfere with a lower one, because the natural evolution will be disturbed then.
Điều này nghĩa rằng một nền văn minh cao hơn có thể không chỉ can thiệp với một thấp hơn, bởi vì sự tiến hóa tự nhiên sẽ bị quấy rầy sau đó.
You cannot just flip a switch
Bạn không thể chỉ cần bật công tắc
Cairns explained that firms cannot just“replace existing technology with blockchain because[they] may not create a better user experience.”.
Cairns giải thích rằng các công ty không chỉ“ thay thế công nghệ hiện có bằng blockchain vì[ họ] có thể không tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn.”.
Cannot just walk in here
Đâu có thể cứ bước đại vô đây
You cannot just go into business without these traits
Bạn có thể không chỉ đi vào kinh doanh
The interviewer cannot just ask you about anything and everything.
Người phỏng vấn chỉ cần không thể hỏi bạn về bất cứ điều gì và tất cả mọi thứ.
We cannot just help you to gain the skills to run your organization better; we need to help you to grow as a total person.
Chúng tôi không chỉ giúp bạn đạt được các kỹ năng để điều hành tổ chức tốt hơn; chúng ta cần giúp bạn phát triển như một người tổng thể.
Results: 247, Time: 0.0339

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese