CANNOT TOUCH in Vietnamese translation

['kænət tʌtʃ]
['kænət tʌtʃ]
không thể chạm
can't touch
can't reach
doesn't touch
may not reach
unable to touch
can never touch
may not touch
can't get
untouchable
không thể đụng
can't touch
doesn't touch
can't lay
not be able to touch
can't hurt
không thể sờ
can't touch
cannot feel
không thể động vào
cannot touch
không được đụng
not be touched
can't touch
must not touch
wasn't to be touched
không được chạm
not been touched
can't touch
must not touch
không dám đụng
didn't dare touch

Examples of using Cannot touch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know I cannot touch.
Tôi biết tôi không thể chạm vào.
I cannot touch any woman but my wife.
Tôi không chạm vào ai ngoài vợ tôi.
You cannot touch the voluntary man.
Bạn không thể đụng chạm vào con người của Đạo được.
But he cannot touch our spirit.
Nhưng họ không thể nào chạm đến linh hồn chúng ta.
There's no place she cannot touch me.
Không có nơi nào mà cô ta không dám chạm đến.
An intangible asset is an asset that you cannot touch.
Một tài sản vô hình là một tài sản mà bạn không thể chạm vào.
Yet there remain things which even death cannot touch.
Có những thứ mà thậm chí cái chết cũng không chạm đến được.
Those are the things that death cannot touch.
Có những thứ mà cái chết không thể chạm vào.
There are things that death cannot touch.
Có những thứ mà cái chết không thể chạm vào.
(4) Please put in places that children cannot touch;
Xin vui lòng đặt nó ở một nơi mà trẻ em không thể chạm vào.
Please place this product in a place where children cannot touch it.
Xin vui lòng đặt nó ở một nơi mà trẻ em không thể chạm vào.
Yet there remain things which even death cannot touch.
Có những thứ mà cái chết không thể chạm vào.
And THAT is my secret weapon that you KNOW you cannot touch.
Đây là cách ta sống và bạn biết bạn không thể chạm vào.
It is that energy which thought-matter cannot touch.
Ðó là năng lượng mà tư tưởng không thể tiếp chạm.
The pool is deep enough that your feet cannot touch the bottom!
Cái hồ này thật sâu, chân cậu không chạm tới đáy được!
time cannot touch.
thời gian không thể chạm đến chúng tôi.
The metal ballot box cannot touch the ballot paper until the end of the event, ensuring the absolute
Hộp phiếu kim loại không thể chạm vào lá phiếu cho đến khi kết thúc sự kiện,
There are certain things you cannot touch,” he wrote in a blog for the Echo of Moscow radio station.
Có những thứ bạn không thể đụng tới”- ông Mirsky viết trên blog của đài phát thanh Echo of Moscow.
A team can touch the ball up to three times but an individual player of the team cannot touch the ball twice consecutively.
Một đội có thể chạm bóng tới 3 lần nhưng một cầu thủ cá nhân của đội không thể chạm bóng hai lần liên tiếp.
For example, a finger cannot touch itself and an eye cannot see itself.
Thí dụ, một ngón tay không thể sờ chính nó và một con mắt không thể trông thấy chính nó.
Results: 179, Time: 0.0559

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese