CROSSING in Vietnamese translation

['krɒsiŋ]
['krɒsiŋ]
qua
through
last
past
across
pass
go
băng qua
cross
traversed
vượt
beyond
get
pass
go
ahead
outweigh
overcome
break
in excess
beat
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
khoanh
crossing
folded
circled
staking
chéo
cross
crossover
diagonal
twill
crosswise
crosslinking
crisscross
crosshead
ngang
horizontal
transverse
sideways
cross
level
equal
lateral
same
par
peer
đi ngang qua
pass
come across
walk across
crossing
traversing
gạch
brick
tile
cross
ceramic
brickwork
underline

Examples of using Crossing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Beatles crossing the Abbey road in the opposite direction, 1969.
Nhóm nhạc The Beatles đang băng qua đường Abbey theo hướng ngược lại, 1969.
Ducks Crossing the River.
Duck để qua sông.
Two scooters crossing the bridge in Chiang Mai, Thailand.
Hai chiếc xe máy đang băng qua cây cầu ở Chiang Mai, Thái Lan.
There are crossing.
Họ đang băng qua.
Holland alone… Come on. With German forces… crossing into Holland.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
Crossing into Holland… With German forces.
Đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
Next safe crossing is at least a day away.
Đường an toàn tiếp theo cách đây ít nhất một ngày đường..
The next safe crossing is at least a day away.
Địa điểm an toàn để vượt qua cách đây ít nhất một ngày di chuyển.
Come on. crossing into Holland… With German forces… Holland alone.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
Crossing 395 into Overtown.
Đang qua 395 vào Overtown.
With German forces… Come on. Crossing into Holland… Holland alone.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
The next safe crossing is at least a day away.
Đường an toàn tiếp theo cách đây ít nhất một ngày đường..
Crossing into Holland, Come on, telegram! With German forces, Holland alone.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
Holland alone… With German forces… Come on. crossing into Holland.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
Come on, telegram! With German forces, crossing into Holland, Holland alone.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
Crossing 395 into Overtown.
Đã vượt qua 395 vào Overtown.
Crossing into Holland… With German forces… Come on. Holland alone.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
With German forces… crossing into Holland… H-Holland alone.
Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
You crossing into Liberia.
Anh đang qua Liberia.
Crossing into Holland… Come on. Holland alone… With German forces.
Mau lên! Một mình Hà Lan… đang vượt qua Hà Lan… Với việc quân Đức.
Results: 4214, Time: 0.2851

Top dictionary queries

English - Vietnamese