DEVA in Vietnamese translation

chư thiên
devas
deva
the celestial beings
vị thần
god
deity
genie
goddess

Examples of using Deva in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The southern Indian school has special work with the deva evolution, and with the second and third subraces of the Aryan race.
Trường nam Ấn Độ có công tác đặc biệt với đường tiến hóa của thiên thần, và với chi chủng thứ hai và thứ ba của mẫu chủng Aryan.
Much of the work of the Master Serapis was taken over by Him when the latter turned His attention to the deva evolution.
Ngài đảm nhận nhiều công việc của Ðức Serapis khi Ðấng này chuyển chú tâm vào cuộc tiến hóa của thiên thần.
Bhaktivedanta Swami Prabhupada, the founder of the International Society for Krishna Consciousness(ISKCON) translated the Sanskrit word deva as demigod in his literature when the term referred to a God other than Krishna(such as Lord Shiva).
Bhaktivinganta Swami Mitchhupada, người sáng lập Hiệp hội quốc tế về ý thức của Krishna( ISKCON) dịch từ tiếng Phạn" deva" là" demigod" trong văn học của ông khi thuật ngữ này đề cập đến một vị thần khác ngoài Chúa tể tối cao.
Offering everything from vitamins to nutritional oils and digestive support supplements, Deva focuses on creating high quality, effective products without the use of animal products.
Cung cấp mọi thứ từ vitamin cho các loại dầu dinh dưỡng và các chất bổ sung hỗ trợ tiêu hóa, Deva tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao, hiệu quả mà không cần sử dụng các sản phẩm động vật.
in contrast to the six sense-bases you see in the human-, and deva realms.
bình thường vẫn thấy ở các cõi chư thiên và nhân loại.
The number of the deva evolution is six, as that of man is now five, and as ten stands for perfected man, so twelve stands for perfection in the deva kingdom.
Con số cơ tiến hóa thiên thần là 6, vì con số của con người hiện giờ là 5, và vì 10 tượng trưng con người hoàn thiện, thế nên, 12 tượng trưng cho sự hoàn thiện trong giới thiên thần.
A Deva could marry a female belonging to the class Man; but not a male
Deva có thể lấy người nữ thuộc loại Người,
human and deva, is no longer a mystery, but their position in the body
nhân loại và thiên thần, không còn là điều bí nhiệm nữa,
array of options and skill charts as you delve into the mysteries of Deva Castle!
bạn nghiên cứu sâu vào những bí ẩn của Deva Castle!
The deva and human evolution will, during the next five hundred years, become somewhat more conscious of each other,
Trong vòng 500 năm tới, trường tiến hóa thiên thần và nhân loại sẽ ý thức được nhau hơn trước đôi phần,
The deva[angelic] and human evolution will, during the next five hundred years,
Sách ghi rằng trong khoảng năm trăm năm tới đây, hai đường tiến hóa của thiên thần
These fire-atoms make the body of the Deva of the Fire Element, Agni; into that body made of fire-atoms he entered,
Những nguyên tử lửa này tạo thành cơ thể của vị Thiên thần của Hỏa Đại,
then turn left on DJ 687 before you reach Deva.
sau đó rẽ trái trên DJ 687 trước khi bạn đạt đến Deva.
Men turn to him for assistance and help along his recognised line, and he begins to sound forth his note so as to be heard in deva and human ranks.
Mọi người hướng về y để được phù trợ và giúp đỡ theo đường lối được công nhận của y, và y bắt đầu phát ra âm điệu của mình để được nghe thấy trong hàng ngũ các thiên thần và nhân loại.
she reveals that by communing with the deva of a plant, we can call on the plant's physical,
bằng cách giao tiếp với deva của cây, chúng ta có thể gọi thuốc
Rakshasa as much as Deva, Asura as much as Sura;
La sát cũng như Chư thiên, A tu la cũng
An improved method for coding that crucial context from an image has enabled Deva Ramanan, associate professor of robotics, and Peiyun Hu, a Ph.D. student in robotics, to demonstrate a significant advance in detecting tiny faces.
Một phương pháp được cải thiện để mã hóa ngữ cảnh quan trọng từ một hình ảnh đã cho phép Deva Ramanan, phó giáo sư về robot và Peiyun Hu, nghiên cứu sinh tiến sĩ về robot, chứng minh một bước tiến quan trọng trong việc phát hiện ra những khuôn mặt nhỏ bé.
My brothers, there are themes so lofty that tongue of Deva would not suffice to do full justice to that which they enclose,
Thưa các huynh đệ, có những đề tài cao siêu đến nỗi ngôn từ của Chư thiên không đủ để ca ngợi
she reveals that by communing with the deva of a plant, we can call on the plant's physical,
bằng cách giao tiếp với deva của cây, chúng ta có thể gọi thuốc
Their functions carried on by members of our earth evolution, both deva and human.
tiến hoá địa cầu, cả giới thiên thần và nhân loại.
Results: 203, Time: 0.0446

Top dictionary queries

English - Vietnamese