DIDN'T EVEN HAVE in Vietnamese translation

['didnt 'iːvn hæv]
['didnt 'iːvn hæv]
thậm chí không có
even without
do not even have
might not even have
don't even get
wouldn't even have
evenstrip without
have not even had
couldn't even
còn không có
don't even have
there is no
have no
there is not
can't even
no longer
still hadn't
còn chẳng có
don't even have
have no
there are no
còn chưa có
don't even have
haven't even had
there were no
do not yet have
had no
not there
still can't
thậm chí chẳng có
don't even have
won't even have
there ain't even
thậm chí còn chưa có
didn't even have
haven't even had
còn chả có
cũng chẳng có
don't even have
also , there's no
nor has
also do not have
still no
there just wasn't
thậm chí chưa có
do not even have
cũng chưa có
also do not have
don't even have

Examples of using Didn't even have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hwal didn't even have an old computer at home. Right.
Nhà anh Hwal cũng chẳng có nổi cái máy tính đời cổ. Cũng đúng.
China didn't even have a name for it.
Mà khi đó Trung Quốc cũng chưa có cái tên gọi này.
You didn't even have the football to fumble this time.
Cậu còn không có bóng để mà mất nữa.
Yes, I didn't even have time for lunch.".
Ừ, tôi còn chẳng có thời gian để ăn trưa.".
Moreover, I didn't even have a pen to write with.
Vả lại, con cũng không có đến một cây bút tốt để viết nữa.
The Chairman didn't even have time to answer.
Bộ trưởng cũng chưa có thời gian để trả lời.
He didn't even have any prints.
Anh ta không có ngay cả dấu vân tay.
We didn't even have salt.
Trước đây chúng tôi cũng không có muối.
Most of them didn't even have passports.
Phần lớn trong số đó thậm chí cũng không có hộ chiếu.
He didn't even have a key to get back into his own apartment.
thậm chí còn chẳng có chìa khóa để vào căn hộ của mình.
We didn't even have a chance to fire back.
Chúng tôi thậm chí không còn cơ hội bắn trả.
I didn't even have power.
Nhưng tôi thậm chí cũng chẳng có quyền lực.
I didn't even have time to have lunch while working.
Anh thậm chí còn không có thời gian để ăn trưa trong khi làm việc.
I didn't even have one left for myself.
Đến tôi cũng chưa có 1 chiếc cho riêng mình.
He didn't say we didn't even have a theory.
Ông ấy không nói là chúng ta thậm chí còn không có một lý thuyết.
When I first started programming, I didn't even have my own laptop.”.
Khi tôi bắt đầu, tôi thậm chí còn không có máy tính của riêng mình.
I didn't even have it out of the box.”.
Cậu thậm chí còn không bỏ nó ra khỏi hộp nữa.”.
It didn't even have a game.
thậm chí không có một trò chơi.
Abaddon didn't even have time to make the‘hole' appear.
Abaddon thậm chí còn không có thời gian làm‘ lỗ hỏng' xuất hiện.
They didn't even have a chair to sit on.
Họ không có cả cái ghế để ngồi.
Results: 274, Time: 0.0714

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese