DON'T KEEP in Vietnamese translation

[dəʊnt kiːp]
[dəʊnt kiːp]
không giữ
do not hold
not remain
don't keep
can't keep
failed to keep
won't keep
have not kept
fails to hold
are not holding
don't have
đừng giữ
do not keep
do not hold
do not stay
don't have
don't grip
do not store
đừng tiếp tục
do not continue
don't keep
do not proceed
not to go on
wouldn't keep
không tiếp tục
not continue
not keep
not resume
not to proceed
did not go on
not further
no further
do not remain
not carry over
đừng bắt
don't make
don't force
don't catch
don't take
don't arrest
do not get
đừng khiến
do not make
don't get
do not put
don't keep
don't leave
don't give
đừng trì
don't keep
đừng ngăn
do not stop
đừng nuôi
do not feed
don't keep
đừng cứ
not just
don't go
đừng cất

Examples of using Don't keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hard choices and sacrifices don't keep you warm at night.
Những lựa chọn khó khăn và hy sinh không khiến cậu ấm áp vào ban đêm đâu.
Yes, but they don't keep his hands warm.”.
Có chứ, nhưng chúng chả giữ ấm được mấy.”.
You don't keep the pinkie around just because it meant well.
Ta không giữ lại ngón út chỉ bởi vì nó đã ngoan.
Don't keep food in the bags for too long.
Không nên để đồ ăn trong thùng quá lâu.
We don't keep that information.'.
Tụi tôi không lưu giữ thông tin này”.
Pass them forward, don't keep them to yourself!
Hãy cho đi, đừng giữ lại cho riêng mình!
Come on, don't keep it to yourself!
Hãy cho đi, đừng giữ lại cho riêng mình!
Don't keep talking about Charles?
Đừng cứ luôn nói về Charles?
Don't keep anything from each other.
Hãy đừng giữ bất kỳ những gì của nhau.
I don't keep a journal or anything like that.
Ông ấy không giữ lại nhật ký hay thứ gì tương tự cả.
Don't keep her around just because you feel sorry for her.
Đừng giữ lại gì chỉ vì bạn thấy tiếc tiếc nó.
Don't keep fresh flowers in the home.
Không nên để hoa tươi trong nhà.
Don't keep that joy to yourself.
Hãy giữ niềm vui đó cho chính bạn.
Hurry and sit down, don't keep standing.”.
Nhanh ngồi, đừng cứ mãi đứng.”.
When you don't keep the ball you can't create chances.".
Khi bạn không thể giữ được bóng, bạn không thể tạo được những cơ hội".
Even if you don't keep them.
Ngay cả nếu bạn chẳng thể giữ gìn nó.
Don't keep broken mirrors at home, they are the worst.
Anh không phải giữ cái gương vỡ trong nhà làm gì, đó là thứ nguy hiểm nhất.
Don't keep anything back either!
Đừng giữ lại gì!
And don't keep Mr.
đừng có bắt anh.
Don't keep it!
Thôi đừng giữ lại!
Results: 450, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese