HE CANNOT in Vietnamese translation

[hiː 'kænət]
[hiː 'kænət]
anh ta không thể
him unable
he can no
he may not
he can't
he is not able
was impossible for him
he could never
he could neither
ông không thể
you can not
him unable
he could no
he was not able
you may not
hắn không thể
he can never
he can't
he could no
he may not
he wasn't able
ngài không
not you
he no
him without
he doesn
he never
chưa thể
may not
not possible
can't
are not able
could never
may yet
not yet able
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
cậu ta không
not he
he never
he no
he doesnt
ko thể
can not
may not
could never
is not possible
hắn không dám
he didn't dare
he wouldn't dare
he cannot
he won't dare
he wouldn't
he cannot

Examples of using He cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He cannot grasp the fact that she is dead.
Chàng không thể chấp nhận sự thật rằng nàng đã chết.
He cannot really feel the intensity of being hungry.
Người ấy không thực sự cảm thấy sự mãnh liệt của cái đói.
He cannot control his body.
Hắn không điều khiển được thân thể mình.
I am afraid, m'lady, that he cannot do that.".
Nhị nương, tôi sợ là anh ta không làm được đâu".
He cannot connect with his son.
Anh ta không kết nối được với con trai.
He cannot carry heavy items with his left arm.
Cậu ta không thể giữ chặt cổ tay nàng bằng tay trái.
He cannot face the world.
Gã không thể chống lại cả thế giới.
But he cannot catch us.
Nhưng ông ấy không bắt tụi con được.
Pogba is a great player but he cannot play alone.
Pogba là cầu thủ tuyệt vời nhưng cậu ấy không thể nào thi đấu một mình được.
He cannot understand why he must die while others live.
Người ta không thể hiểu được: Tại sao tôi phải chết đi để người khác được sống.
God is dead, he cannot help us!
Thượng Đế đã chết rồi, hắn không giúp được chúng ta!
He cannot lie, and He cannot deceive.
Ông ấy không lừa dối, ông ấy không thể nói dối được.
He cannot speak because he got his tongue cut out.
Cô không thể nói được lời nào vì lưỡi đã ríu lại.
He cannot tell lies.'.
Nó không biết giả dối đâu.”.
He cannot live as he would like.
Gã không thể sống như mình muốn.
He cannot count money.
Anh ấy không biết đếm tiền.
He cannot do anything without you.
Cậu ấy không thể làm gì khi khôngcậu..
And now he cannot trust you.
Nhưng hiện tại hắn không thể không tin.
He cannot communicate with his son.
Anh ta không kết nối được với con trai.
He cannot be trained to be one.
Họ không được học để trở thành một người.
Results: 1600, Time: 0.0694

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese