I'M TRYING NOT in Vietnamese translation

[aim 'traiiŋ nɒt]
[aim 'traiiŋ nɒt]
tôi đang cố không
i'm trying not
chị cố không
anh cố không
i try not

Examples of using I'm trying not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Human I'm trying not to lose my faith in you.
Con người ơi, tôi đang cố để không đánh mất lòng tin của tôi nơi bạn.
I'm trying not to lose my head." Uh-huh.
Mình đang cố không để mất đầu." Ừ hứ.
I'm trying not to look at you….
Anh đã cố không nhìn về em….
I'm trying not to eat wheat.
Tôi đang cố gắng không ăn những chất dầu mỡ.
I'm trying not to treat you any differently than.
Tôi cố không đối xử khác biệt với anh.
I'm trying not to be, but I am..
Tôi cố không tỏ ra, nhưng tôi đã khác trước.
I'm trying not to pretend.
Em đang cố không giả vờ rằng.
I'm trying not to, but you're being such a spiteful.
Ta đang cố không đây, nhưng nàng thật là.
I'm trying not use it.
Tôi cố gắng để không sử dụng nó.
I'm trying not to be shocked.
Cố gắng để con không bị sốc.
Human I'm trying not to lose my faith in.
Con người ơi, tôi đang cố để không đánh mất lòng tin của tôi nơi bạn.
For sensei's sake, I'm trying not to let it get to that.
Vì thầy, tớ đang cố không để đến thế.
When I'm trying not to cum in my girlfriend.- Come on.
Khi tôi cố không' xuất' vào bạn gái".- Thôi nào.
I'm trying not to push!
Em đang cố không đẩy!
I'm trying not to be intimidated by you.
Tôi đang cố gắng để không bị Chủ tịch dọa dẫm.
I'm trying not to hurt you.
Em cố không làm tổn thương anh.
I'm trying not to lose my head.
Mình đang cố không để mất đầu.
Sorry, I'm trying not to smile.
Xin lỗi, tôi đang cố nhịn cười.
Because I'm trying not to think about what's happening.
tôi cố không nghĩ về việc đang xảy ra.
I'm trying not to.
Tôi đang rất cố không ăn đây.
Results: 99, Time: 0.0507

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese