I CAN'T TAKE in Vietnamese translation

[ai kɑːnt teik]
[ai kɑːnt teik]
tôi không thể nhận
i can't take
i can't accept
i can't receive
i could not get
i can't pick up
tôi không thể đưa
i can't put
i can't take
i can't get
i can't give
i can't send
i can't bring
tôi không thể lấy
i can't get
i can't take
i can't marry
tôi không chịu được
tôi không thể mang
i can't bring
i can't take
tôi không thể đem
i can't take
i can't get
tôi không thể chịu
i can't stand
i can't endure
i can't take it
i can't bear
tôi không thể cầm
bố không đưa
anh không đưa
don't you take
don't you give
didn't you bring
don't you get
i couldn't bring

Examples of using I can't take in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's so horrible… I can't take it anymore.
Tôi không thể chịu vậy nữa.
I can't take your behavior anymore!
Tôi không chịu được thái độ này nữa!
I can't take credit for that. Yeah.
Nhưng tôi không thể nhận công về điều đó được. Ừ.
I can't take her away from here.
Tôi không thể đưa cô ấy đi khỏi đây.
I can't take this across the street.
Tôi không thể cầm cái này băng qua đường.
I can't take him to my dentist.
Tôi không thể mang nó tời nha sĩ của tôi..
I can't take the power from him, can I?.
Tôi không thể lấy được sức mạnh từ cậu ta phải không?.
I can't take this.
Tôi không chịu được".
I can't take that sort of money.
Tôi không thể nhận thứ tiền đó.
I can't take the pressure.
Tôi không thể chịu áp lực.
I can't take you home though.
Tôi không thể đưa cô về nhà.
Is why I can't take you. And that.
Là lý do bố không đưa con theo. Và đó.
Sorry, Marta, but I can't take the flowers home with me.
Martha, rất tiếc, nhưng tôi không thể đem hoa này về nhà.
I can't take this across the street.
Tôi không thể cầm trên đường.
I can't take him, I'm working.
Anh không đưa được. Anh có việc.
No I can't take it. I can't do this!
Không, tôi không thể lấy nó. Tôi không thể làm điều này!
I can't take this sub- oh, I think you can..
Tôi không thể đưa con tàu này.
I can't take your call right now,
Lúc này tôi không thể nhận cuộc gọi của bạn,
I can't take much more of this.
Tôi không thể chịu đựng việc này thêm nữa.
And that is why I can't take you.
Và đó… là lý do bố không đưa con theo.
Results: 169, Time: 0.0889

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese