I DON'T JUDGE in Vietnamese translation

[ai dəʊnt dʒʌdʒ]
[ai dəʊnt dʒʌdʒ]
tôi không phán xét
i don't judge
i'm not judging
tôi không xét đoán
i don't judge
tôi không đánh giá
i'm not judging
i am not assessing

Examples of using I don't judge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My clients know that I don't judge them at all; I just accept people.”.
Khách hàng của tôi biết rằng tôi không phán xét họ, tôi chấp nhận họ vì chính bản thân họ”.
I don't judge anyone,” Parolin said about the Italian government's decision to not attend.
Tôi không phán xét ai cả”, ĐHY Parolin nói về quyết định của chính phủ Ý khi không tham dự sự kiện.
Looking back on the whole experience- and I don't judge it in any way- it was definitely a little nuts.
Khi nhìn lại toàn bộ trải nghiệm đã qua- nhưng tôi không phán xét gì đâu nhé- đó hoàn toàn là một điều điên rồ.
Looking back on the whole experience-and I don't judge it in any way-it was definitely a little nuts.
Khi nhìn lại toàn bộ trải nghiệm đã qua- nhưng tôi không phán xét gì đâu nhé- đó hoàn toàn là một điều điên rồ.
Well, that big ol' bottle of chocolatey goodness you have sitting around(or vanilla, I don't judge).
Chà, chai sô cô la ngon lành mà bạn đang ngồi xung quanh( hoặc vani, tôi không phán xét).
This is a very personal choice, and one that I don't judge.
Ðó chỉ là sự lựa chọn rất tự nhiên, còn tôi không phán xét cái nào là đúng cả.
I still don't eat much meat, but I don't judge others for it anymore.
Tôi từng ăn rất nhiều thịt, vì thế tôi không phán xét người khác.
It's been a long time since I was proud of him, but I don't judge him.
Đã rất lâu trôi qua kể từ khi tôi còn tự hào về cha, nhưng tôi không phán xét ông.
And you're a dried-up old Hot Pocket, but I don't judge.
Con bà là một bánh mỳ khô sắp hết đát nhưng tôi không phán xét gì đâu.
I know a lot of people said things about him, but I don't judge people.
Tôi biết người người nói anh ta là kẻ xấu, nhưng tôi không phán xét.
I don't judge you for preferring beautiful, slim and feminine Asian girls
Tôi không phán xét anh cho thích xinh đẹp,
I don't judge you for preferring beautiful, slim and feminine Asian girls
Tôi không phán xét anh cho thích xinh đẹp,
I don't judge them because of their way of life and that they don't date according to“natural laws”.[bad joke] Heh, the only thing I sometimes jab at them is that they're not very productive for society…[/bad joke].
Tôi không phán xét họ vì cách sống của họ và rằng họ không theo ngày“ quy luật tự nhiên”.[ trò đùa xấu] Heh, điều duy nhất đôi khi tôi đâm vào họ là họ đang không rất hiệu quả cho xã hội…[/ trò đùa xấu].
I do not judge someone who cannot forgive.
Tôi không phán xét những ai không thể tha thứ.
I do not judge the universe.
Tôi không phán xét thế gian.
I understand them, I pray for them and I do not judge them.
Tôi hiểu họ, tôi cầu nguyện cho họ, và tôi không xét đoán họ.
I do not judge the universe.
Tôi không phán xét vũ trụ.
I do not judge the decisions that you have made.
Tôi không đánh giá quyế định đó của ông.
I do not judge: I know many projects were born like that.
Tôi không phán xét: tôi biết nhiều dự án ra đời như thế.
I do not judge these people.
Tôi không phán xét những người này.
Results: 52, Time: 0.0689

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese