IF THAT'S THE CASE in Vietnamese translation

[if ðæts ðə keis]
[if ðæts ðə keis]
nếu đó là trường hợp
if that's the case
if thats the case
if that's the situation
nếu vậy
if so
if yes
if it
if that's the case
if it does
if that happens
if you
nếu đúng như vậy
if it does
nếu điều đó xảy ra
if that happens
if that occurs
if that's the case
if that takes place

Examples of using If that's the case in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If that's the case, do we want to step inside?
Nếu là một trong số này, liệu bạn có muốn tiến vào bên trong?.
If that's the case, I would rather go South.”.
Nếu như là như vậy, ta tình nguyện đi phía nam.”.
If that's the case, then it's probably good that Albedo is here too.
Nếu là trường hợp đó, thật tốt khi Albedo cũng ở đây.
If that's the case, stop reading.
Nếu là thế thì thôi khỏi đọc.
And if that's the case, I apologize for my remarks above.
nếu có như vậy, tôi xin nhận lỗi vì những phát biểu của mình.
If that's the case, the academy will descend into chaos!
Cứ như vậy, học viện chỉ biết rơi vào hỗn loạn!
If that's the case, take off excess clothing for a few minutes.
Trong các trường hợp như vậy, hãy cởi bớt quần áo bé trong vài phút.
Because if that's the case, then that sort of breach is not--.
nếu là trường hợp đó, thì đó một dạng.
If that's the case, I will find out who did it.
Nếu đúng vậy, tôi sẽ tìm xem ai làm.
If that's the case, why isn't he looking for me?
Nếu như vậy, sao ông ấy không tìm mình?
If that's the case, skip to step 3 below.
Nếu là trường hợp này, bỏ qua đếnbước 3ở dưới.
If that's the case, I'ma say abracadabra.
Nếu là vậy tôi sẽ nói bùa ngải.
If that's the case.
Nếu đã vậy.
If that's the case.
Nếu trường hợp đó.
If that's the case, forget about two days.
Nếu đúng vậy, quên đi hai ngày.
So, if that's the case, how come glue can stick things together?
Vậy nếu trong trường hợp đó, làm thế nào mà keo dính đc mọi thứ?
Its gonna be one hell of a fight if that's the case.
Nó sẽ là một cú đánh nếu như vậy.
I'll kill them both if that's the case.
Mình đã lên kế hoạch giết cả hai bọn chúng nếu điều đó sảy ra.
If that's the case for you, we have put together a list of the 10 best cross platform mobile development tools currently available.
Nếu đó là trường hợp của bạn, chúng tôi đã cùng nhau đưa ra danh sách 10 công cụ phát triển di động nền tảng chéo tốt nhất hiện có.
If that's the case, talk to someone you trust,
Nếu vậy, hãy nói với một ai đó
Results: 302, Time: 0.054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese