IN EACH AREA in Vietnamese translation

[in iːtʃ 'eəriə]
[in iːtʃ 'eəriə]
trong từng khu vực
in each area
in each region
in each zone
trong từng lĩnh vực
in each area
in each field
in each sector
ở mỗi khu vực
in each region
in each area
in each zone
in each district
trong mỗi lĩnh vực
in each field
in each area
in each sector
in each domain
in every realm
in each sphere
tại mỗi vùng
in each area
in each region
từng vùng
each region
each zone
each area
areata
every part

Examples of using In each area in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
seek ways to improve a little bit in each area.
tìm cách cải thiện từng chút trong từng lĩnh vực.
Nana Plaza and Patpong) we picked some in each area.
chúng tôi đã chọn một số bar đặc sắc trong từng khu vực.
Think about how your thoughts in each area are causing, creating and maintaining the situation around you.
Cân nhắc xem những suy nghĩ của bạn trong mỗi lĩnh vực đang gây ra, tạo ra và duy trì hoàn cảnh xung quanh bạn.
The people's armed units established in each area to vote a vote.
Các đơn vị vũ trang nhân dân thành lập ở mỗi khu vực bỏ phiếu một Tổ bầu cử.
work on finding small ways to reduce excesses and achieve more balance in each area.
sự dư thừa và đạt được sự cân bằng hơn trong từng lĩnh vực.
In fact, the fat accumulates in every area of the body in proportion to the amount of fat cells in each area.
Thực tế là chất béo sẽ được hấp thụ ở tất cả các vùng của cơ thể, nhưng theo tỉ lệ lượng chất béo tại mỗi vùng.
to emphasise shapes and surfaces, creating a different atmosphere in each area of the house.
tạo ra các không gian khác nhau trong từng khu vực của ngôi nhà.
Decide exactly what you want in each area of your life and then write it down in clear, specific language.
Hãy quyết định chính xác điều bạn muốn trong mỗi lĩnh vực cuộc đời và viết chúng ra thật cụ thể.
In each area it's got a good representative model mix,” Graham Staplehurst,
Ở mỗi khu vực hãng đều có một đại diện tốt”, Graham Staplehurst,
marketing and maintaining a website effectively, require an experienced team with specialists in each area.
đòi hỏi một đội ngũ giàu kinh nghiệm với các chuyên gia trong từng lĩnh vực.
In fact, the fat accumulates in all areas of the body in proportion to the amount of fat cells in each area.
Thực tế là chất béo sẽ được hấp thụ ở tất cả các vùng của cơ thể, nhưng theo tỉ lệ lượng chất béo tại mỗi vùng.
To achieve the highest performance standard in each area of our businesses.
Đạt được tiêu chuẩn thực hiện cao nhất trong mỗi lĩnh vực kinh doanh của chúng tôi.
In Vietnam, there are four different minimum wage regions, which are supposed to reflect the cost of living in each area.
Việt Nam, có bốn vùng tiền lương tối thiểu khác nhau, được cho là phản ánh chi phí sinh hoạt ở mỗi khu vực.
look for ways to improve a little in each area.
tìm cách cải thiện từng chút trong từng lĩnh vực.
The way act of taking the time to decide what you really want in each area of your life earn change your life completely.
Chính hành động dành thời gian để quyết định xem bạn thật sự muốn gì trong mỗi lĩnh vực của cuộc sống có thể hoàn toàn thay đổi cuộc đời bạn.
The high percentage of Christians resulted mainly from the differing nature of the colonial experience in each area.
Con số phần trăm cao những người theo Cơ đốc giáo chủ yếu là do bởi bản chất khác nhau của việc trải qua chế độ thuộc địa ở mỗi khu vực.
play your own roles in each area of activities.
vai trò của bản thân trong mỗi lĩnh vực hoạt động.
This data may help the researchers or planners make suitable plans for educational development in each area of the country.
Những dữ liệu này có thể giúp các nhà nghiên cứu có kế hoạch phù hợp cho phát triển giáo dục ở mỗi khu vực trên cả nước.
This data may help the researchers or planners make suitable plans for educational development in each area of the country.
Dữ liệu này có thể giúp các nhà nghiên cứu hoặc những người lên kế hoạch có kế hoạch thích hợp cho sự phát triển giáo dục ở mỗi khu vực trên đất nước.
Take the time to think through what you really believe in and care about in each area of your life.
Hãy dành thời gian suy nghĩ kỹ những điều bạn thực sự tin tưởng và quan tâm trong mỗi lĩnh vực cuộc sống.
Results: 217, Time: 0.0612

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese