IS A COMMITMENT in Vietnamese translation

[iz ə kə'mitmənt]
[iz ə kə'mitmənt]
là cam kết
is committed
is the commitment
is to pledge
is a promise
là một sự cam kết
is a commitment
là một dấn thân

Examples of using Is a commitment in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The thing that distinguishes a true dealer from a hobbyist or perhaps loser is a commitment and perseverance.
Điều mà phân biệt một thương nhân thực sự từ một hobbyist hoặc thua là cam kết và xem ở đây kiên trì.
To put the family at the top is a commitment; sometimes the salary isn't enough to make it to the end of the month.
Một cam kết là đặt gia đình lên hàng ưu tiên đầu; đôi khi lương tiền không đủ cho tới cuối tháng.
Losing or gaining weight and staying healthy is a commitment and you should celebrate small achievements.
Mất hoặc tăng cân và giữ sức khỏe là một cam kết và bạn nên ăn mừng những thành tựu nhỏ.
This is a commitment we are prepared to give the CCS, and to the public.
Đây là một cam kết chúng tôi đang chuẩn bị để cung cấp cho CCS, và cho công chúng.
It is a commitment to our students and their learning in combination with a supportive
Đó là một cam kết cho sinh viên của chúng tôi và việc học của
Love is a commitment we make to someone to always treat them right and honorably.
Yêu thương là sự cam kết ta cho người khác rằng ta sẽ luôn đối xử đúng mực và tôn trọng họ.
CPD is a commitment to lifelong learning, a skill that
CPD là một cam kết để học tập suốt đời,
Marriage is a commitment of one imperfect person to another imperfect person.
Hôn nhân là sự cam kết của một người không trọn vẹn với một người không trọn vẹn khác.
Is a commitment to her customers with professional service and high-quality products with effective.
Là một cam kết với khách hàng của mình với dịch vụ chuyên nghiệp và sản phẩm chất lượng cao với hiệu quả.
The festival is a commitment of the city authority to build an annual music festival for everyone.
Đây là cam kết của thành phố, nhằm xây dựng một lễ hội âm nhạc thường niên cho mọi người.
This is a commitment which in society takes on the value of true
Đây là một sự dấn thân, mà trong xã hội hôm nay,
But what it takes is a commitment from all of us to essentially refuse trite assumptions, get out of our ideological boxes.
Nhưng điều mà nó cần là sự cam kết từ tất cả chúng ta để một cách cần thiết từ chối các sự nhàm chán giả thoát ra khỏi chiếc hộp tư tưởng của ta.
A market order is a commitment to the brokerage company to buy or sell a security at the current price.
Lệnh thị trường là một cam kết với công ty môi giới để mua vào hoặc bán ra một chứng khoán tại mức giá hiện tại.
This is a commitment of Aviva Vietnam's parent company to its long-term investment in Vietnam market.
Đây chính là một cam kết từ Công ty mẹ của Aviva Việt Nam Tập đoàn Aviva trong việc đầu tư dài hạn vào thị trường Việt Nam.
The first is a commitment to transforming the world according to God's design.
Sứ mạng thứ nhất là sự hiến thân biến đổi thế giới theo kế hoạch của Thiên Chúa.
It is a commitment to listening to the voice of one's Soul anew each day.
Đó là một cam kết lắng nghe tiếng nói của Linh hồn một lần nữa mỗi ngày.
What differentiates success from failure in any home business is a commitment to never quit.
Điều mà khiến thành công khác biệt với thất bại trong bất kỳ kiểu kinh doanh nào- đó là cam kết không bao giờ bỏ.
Quality inspection is a kind of check on their own, it is a commitment to customers.
Kiểm tra chất lượng là một loại kiểm tra trên riêng của họ, nó là một cam kết cho khách hàng.
Another way to view the constitution is that it is a commitment device.
Một cách khác để nhìn bản hiến pháp là xem nó như công cụ cam kết.
Given Ukraine's strategic importance to Russia, that is a commitment Washington should never undertake.
Với tầm quan trọng chiến lược của Ukraine đối với Nga, đó là một cam kết mà Washington không bao giờ nên thực hiện.
Results: 60, Time: 0.0407

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese