IS ITSELF in Vietnamese translation

[iz it'self]
[iz it'self]
chính nó là
itself as
itself is
itself that
bản thân nó là
itself is
itself as
tự nó đã là
is itself
tự thân nó là
is itself
chính nó đang
is itself
chính nó bị
itself is
tự thân nó được
tự nó là một
itself is
itself as
cũng là
as well
as well as
is also
too is
is likewise

Examples of using Is itself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These same unhealthy foods also contribute to weight gain, which is itself a risk factor for inflammation.
Thực phẩm không lành mạnh cũng góp phần tăng cân, mà bản thân nó là một yếu tố nguy cơ đối với viêm nhiễm.
with the same results each time, because that mentality is itself part of the old world.
cách suy nghĩ như vậy chính nó là một phần của thế giới cũ.
The CCP, having brought incurable diseases to China, is itself on the edge of demise, and its collapse is inevitable.
Đảng cộng sản, mang các bệnh tật không thể chữa được tới Trung Quốc, chính nó đang đứng trên bờ diệt vong, và sự sụp đổ của là không thể tránh khỏi.
In fact, the question of what makes the horizontal axis so special in the context of mirrors is itself flawed.
Thực tế, câu hỏi cái gì làm cho trục ngang quá đặc biệt như vậy trong bối cảnh của cái gương bản thân nó là thiếu sót.
Extrication lies beyond their strength: what they choose as a means, as salvation, is itself but another expression of decadence;
Sự gỡ thoát nằm ngoài sức mạnh của họ: những gì họ chọn như một phương tiện, như sự cứu rỗi, thì tự thân nó là một biểu hiện khác của sự suy đồi;
The beauty of this idea is that my decision to keep Peeta alive at the expense of my own life is itself an act of defiance.
Cái hay của ý tưởng này quyết định giữ cho Peeta được sống dựa trên sự đánh đổi cuộc đời của chính tôi tự nó đã là một sự chống đối.
memories, from which thought arises, is itself conditioned;
từ đó suy nghĩ này nảy sinh, chính nó bị quy định;
Geographically, Ben Tre is wedged between the two main branches of the Tien Giang River, which is itself one of the two main branches of the Mekong.
Về mặt địa lý, Bến Tre nằm giữa hai nhánh chính của sông Tiền Giang, bản thân nó là một trong hai nhánh chính của sông Mê Kông.
Mahatma Gandhi ji said â â An unjust law is itself a species of violence.
Nhà hoạt động nhân quyền Mahatma Gandhi từng khẳng định: Luật lệ không công bằng tự nó đã là một dạng bạo lực.
Our experience is constructed by our way of talking about experience, and thus is itself a cultural, linguistic construct.
Kinh nghiệm của chúng ta được cấu thành bởi cách mà chúng ta nói về kinh nghiệm và do vậy tự thân nó là một kiến tạo mang tính văn hóa, tính ngữ học.
the pace of growth in the number of crypto-backed assets is itself growing.
hậu thuẫn tài sản chính nó đang tăng lên.
Teaching your children to do good deeds is itself a merit-making act.
Dạy cho con của bạn làm việc tốt tự nó là một hành động tạo phước báu.
For greater certainty, this paragraph shall not be construed to apply to a service that is itself a form of non-commercial assistance.
Để rõ hơn, khoản này không được hiểu áp dụng cho một dịch vụ mà bản thân nó là một hình thức trợ giúp phi thương mại.
the MBA qualifi cation is itself evolving and adapting.
trình độ MBA chính nó đang phát triển và thích ứng.
The very fact that a similar epistemological revolution is underway now is itself evidence that the interregnum was a retrogression;
Chính thực tế cho rằng một cuộc cách mạng tương tự về nhận thức luận đang được tiến hành tự thân nó là bằng chứng cho rằng thời kì đứt quãng một thoái trào;
Intolerance is itself a from of violence and an obstacle to the growth of a true democratic spirit.
Không khoan dung cũng là một hình thức bạo lực và trở ngại cho sự phát triển của một tinh thần dân chủ thực sự.
Geographically, Ben Tre lies between the two main branches of the Tien Giang River, which is itself one of the two main branches of the Mekong.
Về mặt địa lý, Bến Tre nằm giữa hai nhánh chính của sông Tiền Giang, bản thân nó là một trong hai nhánh chính của sông Mê Kông.
the MBA qualification is itself evolving and adapting.
trình độ MBA chính nó đang phát triển và thích ứng.
Intolerance is itself a form of violence and an obstacle to the growth of the true democratic spirit.”.
Không khoan dung cũng là một hình thức bạo lực và trở ngại cho một tinh thần dân chủ thật sự”.
cities in the world, Varanasi, which is itself an experience.
Varanasi, và bản thân nó là một trải nghiệm tuyệt vời.
Results: 319, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese