And your doctor can see how your health is progressing.
Và bác sĩ có thể thăm khám xem tiến triển sức khỏe của quý vị.
If they are not happy with how the project is progressing, they can set the contract to withdraw and get a refund.
Nếu không hài lòng với cách dự án đang tiến triển, họ có thể thiết lập hợp đồng rút tiền và được hoàn lại tiền.
If your doctor determines your chronic lymphocytic leukemia is progressing or is in the intermediate or advanced stages, your treatment options may include.
Nếu bác sĩ xác định bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính đang tiến triển hay là trong giai đoạn trung cấp hoặc cao cấp, tùy chọn điều trị có thể bao gồm.
Technology is progressing at a faster rate than most small businesses can keep up.
Công nghệ đang tiến bộ với tốc độ nhanh hơn hầu hết các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể theo kịp.
China, for example, is progressing rapidly by mainly relying on its abundant, hardworking, and ambitious population.
Đơn cử như Trung Quốc đang tiến bộ nhanh chóng chủ yếu dựa vào dân số đông, siêng năng và giàu tham vọng.
The survey validates that IIoT adoption is progressing as more manufacturing enterprises shift to advanced IIoT applications featuring analytics and automation.
Cuộc khảo sát xác nhận rằng việc áp dụng IIoT đang tiến triển khi nhiều doanh nghiệp sản xuất chuyển sang các ứng dụng IIoT tiên tiến có tính năng phân tích và tự động hóa.
is computer technology and since computer technology is progressing so fast,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文