IT COULD in Vietnamese translation

[it kʊd]
[it kʊd]
nó có thể
it can
it may
it probably
it is possible

Examples of using It could in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It could be a list of ten things you're grateful for each day.
Bạn có thể lập danh sách 10 điều bạn biết ơn mỗi ngày.
It could very well pass.”.
Chuyện này có thể trôi qua êm đẹp.”.
It could help people get what they want.
Nó có thể là để giúp mọi người được những gì họ cần.
It could be that you don't want to watch the old movies.
Đây có lẽ là nguyên nhân anh không muốn xem những bộ phim của cậu.
If you try to update the code, it could break the application.
Nếu cố cập nhật code, bạn có thể sẽ phá vỡ ứng dụng.
That's talking about Jesus but it could certainly refer to David as well.
Đó là nói về Jesus nhưng cũng có thể hiểu là tình ca.
It could happen to someone else, but not to me.
Chuyện này có thể xảy ra với người khác nhưng với tôi thì không.
Or it could be used to go for a relaxing walk.
Hoặc cũng có thể đi bộ để thư giãn chẳng hạn.
It could and did get much worse.
Họ có thể và đã làm tệ hơn nhiều.
If it does, it could cause side effects in a breastfeeding child.
Nếu có, nó có thể gây ra tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ.
It could sound disgusting- and that's the point.
Chuyện này có thể nghe rất kinh tởm- và đấy chính là điểm mấu chốt.
And it could happen in your lifetime and mine!
Trong đó có thể có cả tính mạng của ta và ngươi!
Before it could extricate itself we managed to catch it..
Trước khi nó đã có thể gỡ mình ra chúng tôi đã tóm được nó..
It could be much worse--anything could be worse.
It could be worse- Chuyện có thể đã tệ hơn.
If not, it could be grey.
Còn không thì nó sẽ có màu xám.
It could be because you aren't aiming high enough.
Đó có lẽ là vì bạn không nhắm đủ cao.
Right or wrong, it could be happening.
Dù đúng hay sai, nó đã có thể đã là như vậy.
It could not have been a better location to watch!
Không thể có được vị trí tốt hơn để tham quan!
It could be a natural death.
Có thể đây là cái chết tự nhiên.
It could be the lowest elevation snow ever recorded in the state.
Đây có lẽ là lần tuyết rơi ở độ cao thấp nhất từng được ghi nhận ở bang.
Results: 20858, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese