MODERN METHODS in Vietnamese translation

['mɒdn 'meθədz]
['mɒdn 'meθədz]
các phương pháp hiện đại
modern methods
contemporary methods
modern approaches
phương thức hiện đại

Examples of using Modern methods in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then releases it when a proper altitude is reached. Modern methods require the use of a tow plane that pulls the glider into the air.
Tăng tốc nó khi đạt được độ cao thích hợp. một chiếc máy bay lượn lượn bay vào không khí, rồi là một tàu lượn. Các phương pháp hiện đại đòi hỏi phải sử dụng.
it was modeled after the design of traditional floating houses but by using modern methods.
nổi truyền thống nhưng bằng cách sử dụng các phương pháp hiện đại.
Johnson& Johnson launches a publication called Modern Methods of Antiseptic Wound Treatment that is aimed at the needs of doctors to whom the company sold bandages.
Johnson& Johnson ra mắt một ấn phẩm gọi là“ Modern Methods of Antiseptic Wound Treatment”( tạm dịch: Phương pháp điều trị vết thương sát trùng hiện đại) nhằm đến nhu cầu của các bác sĩ mà công ty bán băng y tế cho họ.
The most powerful flare measured with modern methods was in 2003, during the last solar maximum, and it was so
Lớp chớp sáng bùng mạnh nhất đã được đo lường bằng phương pháp hiện đại là vào năm 2003,
Modern methods applied in a big way have not only brought the cost of axe handles down to a fraction of their former cost- but they have also immensely improved the product.
Những phương pháp hiện đại áp dụng vào sản xuất qui mô lớn không chỉ làm cho chi phí của những chiếc cán rìu giảm xuống so với chi phí trước kia- mà còn cải tiến sản phẩm rất nhiều.
Therefore, I try to be constantly up to date with modern methods of eliminating this serious ailment and to thoroughly examine
Vì vậy, tôi luôn luôn cố gắng để được cập nhật với các phương pháp hiện tại của loại bỏ bệnh khó chịu này
Through manifold training and modern methods of teaching and learning, we realize the concept of lifelong learning
Thông qua các khóa đào tạo đa dạng và phương pháp hiện đại trong giảng dạy
Modern methods applied in a big way have not only brought the cost of axe handles down to a fraction of their former cost--but they have immensely improved the product.
Những phương pháp hiện đại áp dụng vào sản xuất qui mô lớn không chỉ làm cho chi phí của những chiếc cán rìu giảm xuống so với chi phí trước kia- mà còn cải tiến sản phẩm rất nhiều.
caring for patients must be modern methods of high quality
chăm sóc người bệnh phải là phương pháp hiện đại với chất lượng cao,
research, or modern methods of extraction, they were still able to deeply understand the inherent connection between plants and humans, and were incredibly effective in keeping people healthy.
nghiên cứu hay phương pháp hiện đại, họ vẫn có thể hiểu sâu sắc mối liên hệ vốn có giữa thực vật và con người, để thực hiện hiệu quả trong việc giữ cho con người khỏe mạnh bằng hương thơm.
The programme focuses on modern methods from machine learning and database management that use the
Chương trình tập trung vào các phương pháp hiện đại từ việc học máy
Through manifold trainings and modern methods of teaching and learning, we put the concept of lifelong learning into practice
Thông qua các khóa đào tạo đa dạng và phương pháp hiện đại trong giảng dạy
Project Manager Obzoroff He is a co-author of many articles on health and modern methods of treating common diseases, written together with experienced practitioners, whose biographies are located on the authors page.
Quản lý dự án Obzoroff Ông là đồng tác giả của nhiều bài viết về sức khỏe và phương pháp hiện đại để điều trị các bệnh thông thường, được viết cùng với các học viên có kinh nghiệm, có tiểu sử được đặt trên trang của tác giả.
And it's a pool that's too difficult to fully characterize, even by modern methods, and the product looks brown, like this tar here on the left.
Và nó đúng là một đống thứ rất khó để có thể mô tả một cách đầy đủ thậm chí với phương pháp hiện đại, và sản phẩm nhìn nâu nâu, như chút nhựa đường ở đây, phía bên trái.
Modern methods applied in a big way have not only brought the cost of axe handles down to a fraction of their former cost-but they have also immensely improved the product.
Những phương pháp hiện đại áp dụng vào sản xuất qui mô lớn không chỉ làm cho chi phí của những chiếc cán rìu giảm xuống so với chi phí trước kia- mà còn cải tiến sản phẩm rất nhiều.
to take this route, the route of security and law enforcement agencies using modern methods to combat offences, including terrorism, without restricting freedoms including on the Internet.”.
an ninh sử dụng cách thức hiện đại để đối phó những nguy cơ trên mạng thay vì hạn chế các quyền tự do, bao gồm cả trên internet”.
The tests are based on three key area- psychological, medical and physical- with the most advanced systems, modern methods and state-of-the-art technology playing a part in formulating the results.
Các bài kiểm tra này dựa trên 3 lĩnh vực chính là tâm lý, y học và thể chất với các hệ thống tiên tiến nhất, phương pháp hiện đại và công nghệ cao đóng một vai trò thiết yếu trong việc đưa ra kết quả.
Depending on the extent damage, we would have a team of technicians will give advice and remedy with the modern methods and quality assurance.
Tùy theo mức độ hư tổn, đội ngũ kĩ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ tư vấn và đưa ra cách khắc phục bằng các biện pháp hiện đại, đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Along with other modern methods of exposure to various substances such as ultra-high pressure
Bên cạnh các phương pháp hiện đại khác để tác động đến các chất khác nhau,
Vinamilk is proud to be one of the leading companies contributing to the development of the dairy cow breeding industry with modern methods and effective improvements to enhance product values for both Vinamilk and dairy cow breeding households in Vietnam.
Vinamilk tự hào là một trong các đơn vị đi đầu trong việc góp phần phát triển ngành nông nghiệp chăn nuôi bò sữa theo phương thức hiện đại, cải tiến hiệu quả và nâng cao giá trị sản phẩm cho cả Vinamilk và các hộ chăn nuôi bò sữa của Việt Nam.
Results: 95, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese