NET DEBT in Vietnamese translation

[net det]
[net det]
nợ ròng
net debt

Examples of using Net debt in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jubilee's analysis defines countries as at high risk of a government debt crisis if they have net debt higher than 30% of GDP, a current-account deficit of over 5% of GDP
Theo định nghĩa của Jubilee các nước có nguy cơ cao của một cuộc khủng hoảng nợ công là nợ ròng cao hơn 30% GDP,
Jubilee's analysis defines countries as at high risk of a government debt crisis if they have net debt higher than 30% of GDP, a current-account deficit of over 5% of GDP and future debt repayments
Theo phân tích của Jubille, các quốc gia đối mặt với nguy cơ khủng hoảng nợ công cao là những quốc gia có nợ ròng cao hơn 30% GDP,
with a ratio of net debt to operating earnings of around 3.5 times,
với tỷ lệ nợ ròng trên lợi nhuận kinh doanh khoảng 3,5,
Peterson Institute for International Economics, if this trend were to continue, the U.S.-current-account deficit could rise to 15 percent of GDP by 2030, and its net debt to the rest of the world could hit 140 percent of GDP.
thâm hụt vãng lai của Mỹ có thể lên tới 15% GDP vào năm 2030, và nợ ròng của nước này với phần còn lại của thế giới có thể lên mức 140% GDP.
Today's announcement is an important milestone in reaching our target and to increase our financial strength. The proceeds from this transaction will significantly improve our debt ratios with the target of two times net debt to recurring EBITDA to be achieved by the end of 2019.”.
Thông báo ngày hôm nay là một cột mốc quan trọng trong việc đạt được mục tiêu và để tăng sức mạnh tài chính của chúng tôi. Số tiền thu được từ giao dịch này sẽ cải thiện đáng kể tỷ lệ nợ của chúng tôi với mục tiêu hai lần nợ ròng để EBITDA định kỳ sẽ đạt được vào cuối năm 2019.
50% of Treasuries are held by foreigners but only 9.1% of Japan's government net debt is owned by non-Japanese.
chỉ có 9,1% nợ ròng của chính phủ Nhật Bản thuộc sở hữu của người nước ngoài.
adding to an already sizeable net debt- now at about $308-billion and forecast to rise to $325-billion,
thêm vào khoản nợ ròng hiện đã cao- nay ở mức khoảng 308 tỷ đô- la
With net debt of just 0.4 times earnings before interest, taxes, depreciation
Với khoản nợ ròng chỉ bằng 0,4 lần thu nhập trước lãi vay,
Domestic net debts have risen to $92bn, or five times domestic gross operating profits.
Mức nợ ròng nội địa đã chạm mốc 92 tỷ USD, cao gấp 5 lần tổng lợi nhuận hoạt động ở thị trường nội địa.
37% of net debt contracted by major listed Tata companies was held by entities whose net debts were more than three times EBITDA(earnings before interest, tax, depreciation and amortisation).
37% nợ ròng của các công ty lớn niêm yết tại Tata rơi vào các công ty có nợ ròng cao hơn gấp 3 lần EDITDA( lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao).
Statement of Change in Net Debt;
Sự chuyển đổi Trái đất: Net debt.
To be specific, we're talking about net debt.
Nay ta nói đến chuyện cụ thể là nợ nần.
Net debt was £268.1m, a decrease of £69.6m over the year.
Số nợ của đội bóng là 268.1 triệu bảng, giảm 69.6 triệu bảng trong năm.
In cell A4, enter the formula"=A1+A2-A3" to render the net debt.
Trong ô A4, nhập công thức"= A1+ A2- A3" để trả nợ ròng.
The net debt of the US is close to 90% of GDP.
Nợ nước Mỹ đã gần 90% GDP.
The transaction is valued at $108.7 billion including Time Warner's net debt.
Thương vụ này sẽ có giá trị 108,7 tỷ USD, bao gồm cả các khoản nợ hiện tại của Time Warner.
The transaction has a total value of $67.1 billion, including DirecTV's net debt.
Tổng giá trị giao dịch lên đến 67,1 tỷ USD bao gồm khoảng nợ ròng của DirecTV.
In cell A4, enter the formula"=A1+A2- A3" to render the net debt.
Trong ô A4, nhập công thức"= A1+ A2- A3" để trả nợ ròng.
Disney also plans to take on about $13.8 billion of Fox's net debt.
Disney cũng lên kế hoạch chi khoảng 13.8 tỷ USD trả nợ cho Fox.
The deal's total value is $130 billion when including $25 billion in net debt.
Tổng giá trị thương vụ là 130 tỉ USD, trong đó có 25 tỉ USD nợ ròng.
Results: 233, Time: 0.0362

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese