ON THE CONTRACT in Vietnamese translation

[ɒn ðə 'kɒntrækt]
[ɒn ðə 'kɒntrækt]
trên hợp đồng
on the contract
contractually

Examples of using On the contract in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the contract, it is stated that how long in advance the notification must be made when you are moving out.
Về hợp đồng, có tuyên bố phải thông báo trước khi chuyển ra ngoài bao lâu.
Before… the ink was dry on the contract, they were already starting again with the missiles,
Trước khi… vết mực trong hợp đồng kịp khô, họ đã bắt
Tap on the contract can be programmed to predetermine the amount(per second) that developers can withdraw from the token sale funds.
Tap trong hợp đồng có thể được lập trình để xác định trước số tiền( trên mỗi giây) mà nhóm phát triển có thể thu từ đợt bán token.
Based on the contract, SK Telecom will share its technologies in 5G networks and services, and the optimization of communication quality.
Theo hợp đồng, SK Telecom sẽ chuyển giao công nghệ thiết kế mạng 5G và tối ưu hóa chất lượng truyền thông.
Miao did not give any details on the contract on Wednesday, including how many or where the helicopters will be built.
Bộ trưởng Miêu không đưa ra bất kỳ chi tiết thông tin nào về hợp đồng ký hôm thứ Tư, kể cả thông tin bao nhiêu trực thăng sẽ được chế tạo.
On the contract and first invoice, one General English
Trong hợp đồng và hóa đơn đầu tiên,
II be owners to my house. after you sign a on the dotted line on the contract.
Khi chị ký tên chỗ dòng chấm trong hợp đồng… chị sẽ là chủ ngôi nhà của tôi ngay lập tức.
I figured you would want an update on the contract with Giorgio Bertossi. Mr. Kim.
Tôi nghĩ anh muốn cập nhật về hợp đồng với Giorgio Bertossi. Anh Kim.
After you sign a on the dotted line on the contract, II be owners to my house.
Khi chị ký tên chỗ dòng chấm trong hợp đồng… chị sẽ là chủ ngôi nhà của tôi ngay lập tức.
But I can tell you, I got it cheap. Ink is not dry on the contract yet.
Mực trên hợp đồng còn chưa kịp khô, nhưng có thể nói, quả là giá hời đấy.
year are all listed on the contract.
năm đều được nêu trong hợp đồng.
We have to give him our answer today or lose out on the contract.
( Chúng ta phải đứa anh ấy câu trả lời hôm nay hoặc mất hợp đồng.).
you got their number on the contract….
số của họ, chúng tôi đã vào hợp đồng….
In cTrader, the maximum leverage offered on CFDs will be 100:1 or 200:1, based on the contract you are trading….
Trong cTrader, tỷ lệ đòn bẫy tối đa được cung cấp trên CFDs sẽ là 100: 1 hoặc 200: 1, dựa trên các hợp đồng mà bạn đang kinh doanh… tiếp tục đọc….
In cTrader, the maximum leverage offered on CFDs will be 100:1 or 200:1, based on the contract you are trading.
Trong cTrader, tỷ lệ đòn bẫy tối đa được cung cấp trên CFDs sẽ là 100: 1 hoặc 200: 1, dựa trên các hợp đồng mà bạn đang kinh doanh.
The value of the property is determined as the amount stated explicitly on the contract regarding the purchase of the real estate properties.
Giá trị của tài sản được xác định là số tiền được ghi rõ ràng trong hợp đồng liên quan đến việc mua bất động sản đó.
time of payment is not specified, but it clearly states on the contract that an appearance fee will be paid.”.
rõ ràng trong hợp đồng nói rằng một khoản thù lao xuất hiện sẽ được thanh toán".
We will deliver the materials strictly according to the the delivery date noted on the contract.
Chúng tôi sẽ giao tài liệu theo đúng ngày giao hàng được ghi trong hợp đồng.
The project team defines the relevant criteria and specification for acceptance at the same time when the team agrees on the contract itself.
Nhóm dự án xác định các tiêu chí và thông số kỹ thuật có liên quan để chấp nhận đồng thời khi nhóm đồng ý với chính hợp đồng.
The parameters for the operations of the election process can be changed via a configuration object set on the contract via the updateconfig action.
Các tham số cho các hoạt động bầu cử này có thể được thay đổi thông qua một đối tượng cấu hình được thiết lập trong hợp đồng qua lệnh updateconfig.
Results: 88, Time: 0.0367

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese