POLICY ANALYSIS in Vietnamese translation

['pɒləsi ə'næləsis]
['pɒləsi ə'næləsis]
phân tích chính sách
policy analysis
policy analysts
analysing policy
policy analysis

Examples of using Policy analysis in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Its main role is to conduct research and policy analyses to facilitate the ASEAN Economic Community(AEC) building and to support wider regional community building.
Vai trò chính của nó là tiến hành nghiên cứu và phân tích chính sách để tạo thuận lợi cho việc xây dựng Cộng đồng kinh tế ASEAN( AEC) và hỗ trợ xây dựng cộng đồng khu vực rộng lớn hơn.
nutrition science, public health, policy analyses, Congress, federal agencies
sức khỏe cộng đồng, phân tích chính sách, Quốc hội,
to broader OECD policy analyses in areas such as energy and sustainable development.
nhằm mở rộng những phân tích chính sách trong lĩnh vực rộng hơn trở như năng lượng và phát triển bền vững.
Public Policy Analysis.
Phân tích chính sách công.
Public Policy Analysis, 28th.
Phân tích Chính sách công: đứng thứ 28.
Political and Public Policy Analysis.
Phân tích chính trị và chính sách công.
MSc in Politics and Policy Analysis.
Msc Trong Phân Tích Chính Trị và Chính Sách.
The Policy Analysis Market(PAM).
Thị trường Phân tích Chính sách( PAM).
DOE 8005 Policy Analysis in Education.
DOE 8005 Phân tích chính sách trong giáo dục.
Experience in research and policy analysis.
Có kinh nghiệm trong nghiên cứu và phân tích chính sách.
Public Policy Analysis and Public Administration.
Phân tích chính sách và quản trị công cộng.
Policies, policy analysis, and population health.
Chính sách, phân tích chính sách và sức khỏe dân số.
And engage in research and policy analysis.
Và tham gia vào nghiên cứu và phân tích chính sách.
MHA 5201: Health Resources and Policy Analysis.
MHA 5201- Phân tích Chính sách và các Nguồn lực Y tế.
Policy Analysis as an Exit Criteria.
Phân tích chính sách như là 1 sự biện hộ.
Knowledge of policy process and economic policy analysis;
Có kiến thức về quy trình chính sáchphân tích chính sách kinh tế;
And Policy analysis and program evaluation…[-].
Phân tích chính sách và đánh giá chương trình…[-].
CPB Netherlands Bureau for Economic Policy Analysis CPB Netherlands.
Văn phòng phân tích chính sách kinh tế CPB Netherlands.
CPB Netherlands Bureau for Economic Policy Analysis, The Netherlands.
Văn phòng phân tích chính sách kinh tế CPB Netherlands.
The study of such strategies is called foreign policy analysis.
Nghiên cứu về các chiến lược như vậy được gọi là phân tích chính sách đối ngoại.
Results: 889, Time: 0.0387

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese