PULSATING in Vietnamese translation

[pʌl'seitiŋ]
[pʌl'seitiŋ]
xung
pulse
pulsation
pulsating
conflict
ambient
surrounding
rung động
vibration
vibrate
flutter
vibratory
vibes
shaken
pulsating
trembled
tremors
quiver
pulsating
dao động
range
fluctuate
oscillation
oscillator
oscillating
hovers
fluctuations
wavering
swings
vibrations
đập
dam
hit
smash
break
knock
beating
banging
pounding
struck
slammed
sôi động
vibrant
lively
eventful
hectic
buoyant
exciting
pulsating
energetic
rộn ràng
throbbing
pulsating
nhịp nhàng
rhythmic
rhythmically
pulsating
đập rộn ràng
throbbing
động mạch động
phập phồng

Examples of using Pulsating in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There should be the sensation of burning and pulsating in your muscles while performing the exercises.
Cần có cảm giác đốt cháy và đập trong cơ bắp của bạn trong khi thực hiện các bài tập.
These pulsating stars serve as reliable distance markers for astronomers to calculate an accurate expansion rate of the universe.
Những ngôi sao pulsating này đóng vai trò như những dấu hiệu khoảng cách đáng tin cậy cho các nhà thiên văn học để tính toán tốc độ giãn nở chính xác của vũ trụ.
In addition, Shanghai is a popular destination for visitors to sense the pulsating development of China.
Ngoài ra Thượng Hải còn là một điểm đến phổ biến cho du khách cảm nhận được sự phát triển sôi động của đất nước.
This knowledge was flowing through me in the same manner as God's love, pulsating through my being.
Kiến thức này đã được chảy qua tôi theo cách tương tự, như sự yêu thương của Thiên Chúa, dao động thông qua bản thể tôi.
there is a gradual increase in pain, which takes the form of permanent, pulsating, sleep depriving people.
dần dần trong cơn đau, có dạng người vĩnh viễn, rung động, ngủ quên.
This system combines laser technology and the benefits of the pulsating light method together to achieve practically painless result.
Hệ thống này kết hợp công nghệ laser và lợi ích của phương pháp ánh sáng xung với nhau để đạt được kết quả thực tế không gây đau.
Mike Perry's pulsating animations for Broad City are another example of this technique for openings.
Phần hoạt họa rộn ràng của Mike Perry cho show Broad City là một ví dụ cho kĩ thuật thực hiện cảnh mở màn này.
The veins are pulsating, the child is frightened,
Các tĩnh mạch đang đập, đứa trẻ sợ hãi,
Click the pulsating Square button, the larger it is,
Nhấp pulsating vuông, lớn hơn đó là,
flipping, and pulsating.
lật, và dao động.
irregular pulsating supergiants.
các siêu sao xung không đều.
Beaches and mountains, medieval city centers and pulsating metropolises, and above all, lots of nature.
Bãi biển và núi, trung tâm thành phố thời trung cổ và các đô thị lớn sôi động, và trên tất cả, rất nhiều cảnh đẹp thiên nhiên.
That last book of his! All that downwardly pulsating and hair spilled across the pillow.
Cuốn sách mới nhất của hắn… toàn những thứ rung động thấp hèn và chuyện gối chăn.
After beating Manchester United 2- 0 in a pulsating quarter-final, they were drawn to face London rivals Arsenal at White Hart Lane.
Sau khi đánh bại Manchester United 2- 0 trong một trận tứ kết rộn ràng, họ để hòa đối thủ cùng thành phố Arsenal tại White Hart Lane.
To take someone's pulse, an area where a pulsating artery is located so that the number of pulses can be counted.
Để lấy xung của người khác, một khu vực có một động mạch pulsating được đặt để số lượng xung có thể được tính.
Papa gently hugged you and felt your pulsating heartbeats.
cảm thấy nhịp đập của trái tim con.
SHR combines laser technology and the benefits of the pulsating light method achieving practically painless results.
SHR kết hợp công nghệ laser và lợi ích của phương pháp ánh sáng dao động để đạt được kết quả thực tế không gây đau đớn.
Technology and the benefits of pulsating light methods to achieve painless results.
Công nghệ và lợi ích của phương pháp ánh sáng xung để đạt được kết quả không đau.
This characteristic enable the pump obtaining a regular and not pulsating flow and high pressures with quite slopping curves.
Tính năng này cho phép máy bơm đạt được một dòng chảy thường xuyên và không nhịp nhàng và áp suất cao với đường cong khá dốc.
If you'd love to celebrate your big wins with sexy dancers and pulsating soundtracks- then take up your invite….
Nếu bạn thích ăn mừng những chiến thắng lớn của mình với các vũ công gợi cảm và nhạc phim rộn ràng- thì hãy nhận lời mời của bạn….
Results: 137, Time: 0.0738

Top dictionary queries

English - Vietnamese