SO GO in Vietnamese translation

[səʊ gəʊ]
[səʊ gəʊ]
vì vậy hãy
so please
so keep
so take
so get
so make
so stay
so just
so go
so make sure
so try
vì vậy đi
so go
so traveling
so go
do đó đi ra
nên về
should go
should return
so about
should get out of

Examples of using So go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So go on, make a difference this Christmas!
Vậy hãy tạo một sự khác biệt với Giáng sinh năm nay!
So go through this list, right?
Hãy vào danh sách này, phải không?
So go ahead, it won't bite.
Vô đi, nó không cắn đâu.
So go where it is convenient for you!
Hãy tới nơi nào thuận tiện nhất cho mình!
So go somewhere else with the lies.
Hãy đi chỗ khác mà nói láo.
So go find yourself a new hobby.
Hãy tìm cho mình một niềm vui mới.
So go explore Ha Long cave in the summer is very suitable.
Vì thế đi khám phá hang động Hạ Long vào mùa hè là rất thích hợp.
So go an tell it to the devil!
Anh đi mà nói với ma quỷ đấy!
So go be bold and let your light shine.
Hãy là chính mình rạng rỡ và để ánh sáng của bạn tỏa sáng.
So go by your intuition.
Hãy đi theo trực giác của mình.
So go, bring the young man Absalom back.
Hãy đi đem chàng thanh niên Áp- sa- lôm về đây.
So go and create some great memories!
Hãy đến và tạo ra thật nhiều những ký ức đẹp!
So go now or wait for fall.
Nên mua giờ hay đợi lúc giảm.
So go out and do something.
Hãy đi ra ngoài và làm điều gì đó.
So go with safe.
Vì thế, đi với an toàn.
So go do it and check back in about one week.
Làm vậy thôi, xem xét tiếp trong vòng 1 tuần.
So go ahead and break the old sans serif rule.
Vì thế hãy cứ phá vỡ cái nguyên tắc sans serif cũ rích ấy đi.
So go find your tribe!
Hãy đi tìm bộ lạc của chính bạn!
So go look for your own tribe!
Hãy đi tìm bộ lạc của chính bạn!
So go do more of that.
Hãy làm nhiều hơn thế.
Results: 259, Time: 0.0531

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese