SUCH METHODS in Vietnamese translation

[sʌtʃ 'meθədz]
[sʌtʃ 'meθədz]
các phương pháp như vậy
such methods
such methodologies
các phương thức như vậy

Examples of using Such methods in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Clive Granger and Robert Engle introduced such methods in a remarkably influential article published in 1987.
Clive Granger và Robert Engle đã giới thiệu các phương pháp này trong một bài báo gây ảnh hưởng mạnh mẽ được xuất bản vào năm 1987.
The reason for choosing such methods is to maintain the nutritional value of the herb they use for the dish.
Lý do chọn phương pháp như vậy là để giữ lại giá trị dinh dưỡng của thành phần họ đang sử dụng cho món ăn.
Ms Shekhawat said no such methods would be adopted under her watch.
Shekhawat nói rằng không có những phương pháp như vậy sẽ được chấp nhận dưới sự theo dõi của bà.
Such methods were encouraged from the days of great teachers of Nalanda and Tibet.
Những phương pháp như thế đã được khuyến khích từ thời kỳ của những bậc thầy vĩ đại của Nalanda và Tâh Tạng.
Using such methods, the Baptists became dominant throughout the border states and most of the South.
Sử dụng những phương pháp như vậy, giáo phái Baptist đã đóng vai trò chủ đạo ở khắp các bang giáp biên giới và hầu hết miền Nam.
Psychotherapist, writer, and teacher Jeffrey Sumber uses such methods to cope with stress:“When I feel depressed, I like to eat.
Nhà tâm lý trị liệu, nhà văn, và giáo viên Jeffrey Sumber đã sử dụng các phương pháp như sau để đối phó với căng thẳng:“ Khi tôi cảm thấy chán nản, tôi thích ăn.
Such methods of influencing the consciousness are referred to as"manipulation of consciousness" or"zombing", therefore, it is widely believed among people that it is impossible to cut oneself.
Các phương pháp ảnh hưởng đến ý thức như vậy được gọi là" thao túng ý thức" hoặc" zombing", do đó, mọi người tin rằng không thể tự cắt mình.
Such methods and procedures are usually carried out on the human body or are somehow related to treatment of the human body.
Các phương pháp và quy trình này thường được thực hiện trên cơ thể con người hoặc có liên quan đến việc điều trị cho con người.
Thanks to such methods, allowed-by the carelessness of the goy States, their treasuries are empty.
Nhờ những phương pháp như vậy, cho phép bởi sự bất cẩn của các quốc gia goy, kho bạc của họ là trống rỗng.
Thanks to such methods, allowed by the carelessness of the GOY States, their treasuries are empty”.
Nhờ những phương pháp như vậy, cho phép bởi sự bất cẩn của các quốc gia goy, kho bạc của họ là trống rỗng.
Such methods only increase terror in the dominant group, lest just resentment
Những phương pháp như vậy chỉ làm tăng khiếp hãi trong nhóm thống trị,
To such methods, allowed by the carelessness of the GOY States, their treasuries are.
Nhờ những phương pháp như vậy, cho phép bởi sự bất cẩn của các quốc gia goy, kho bạc của họ là trống rỗng.
Such methods, however much they hurt local environments,
Các phương pháp đó, mặc dù phương hại nghiêm trọng đến môi trường,
we never used such methods against radicals or extremists,” he added.
chúng tôi không bao giờ sử dụng phương pháp này chống lại các gốc hoặc phần tử cực đoan", ông nói thêm.
Such methods are used to create genetically modified plants, which then are used to grow genetically modified food crops.
Những phương pháp như vậy được sử dụng để tạo ra cây trồng GM sau này được dùng để phát triển cây lương thực biến đổi gen.
Such methods help to evaluate the effectiveness of an app or a website as
Các phương pháp này giúp đánh giá hiệu quả của một ứng dụng
Such methods are important when analyzing e.g. wine, beer,
Những phương pháp này rất quan trọng khi phân tích ví dụ
In fact, when the researchers used such methods in mice, it restored their resistance to pneumonia.
Trên thực tế khi các nhà nghiên cứu sử dụng những phương pháp như vậy, nó đã phục hồi được khả năng chống lại căn bệnh viêm phổi của chuột.
Such methods will amplify the effectiveness of the joint declaration emerging from this World Peace Summit.
Những phương pháp như thế sẽ khuếch đại tính hiệu quả của tuyên bố chung mà cuộc Hội nghị Thượng đỉnh vì Hòa bình Thế giới này đưa ra.
What's the use of such methods, even if you come first.
Tác dụng của những phương pháp đó là gì, cho dù các bạn có là người đầu tiên.
Results: 125, Time: 0.0441

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese