THEREBY IMPROVING in Vietnamese translation

[ðeə'bai im'pruːviŋ]
[ðeə'bai im'pruːviŋ]
qua đó cải thiện
thereby improving
từ đó nâng cao
thereby enhancing
thereby improving
thus enhancing
thereby raising
qua đó nâng cao
thereby improving
thereby enhancing
nhờ đó cải thiện
thereby improving
thus improving
từ đó tăng
thereby increasing
thereby improving
from that increased
do đó sẽ cải thiện
thus improving
thereby improving
từ đó cải tiến

Examples of using Thereby improving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
process information faster, thereby improving memory in the long run.
thông qua đó cải thiện trí nhớ về lâu dài.
The data is critical for the stakeholders in optimizing their functions while also reducing costs, thereby improving efficiencies in the entire agricultural value chain.
Dữ liệu là rất quan trọng cho các bên liên quan trong việc tối ưu hóa các chức năng của họ trong khi cũng giảm chi phí, qua đó cải thiện hiệu quả trong toàn bộ chuỗi giá trị nông nghiệp.
Mobile web design is becoming an indispensable trend in 2015, it helps to bring the best user experience thereby improving the position on Google search rankings.
Thiết kế web mobile đang trở thành xu hướng không thể thiếu trong năm 2015, nó giúp mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất từ đó nâng cao vị trí trên bảng xếp hạng tìm kiếm Google.
The WGC listed several ways an exchange would help transform the Indian market, starting with standardization of bullion by setting delivery standards, thereby improving“trust” in gold.
WGC liệt kê một số phương pháp trao đổi sẽ giúp thay đổi tích cực thị trường Ấn Độ, bắt đầu bằng việc chuẩn hóa vàng thỏi bằng cách thiết lập các tiêu chuẩn phân phối, qua đó cải thiện“ sự tin tưởng” vào chất lượng vàng.
does not alter the pressure of the process, it will lessen the pulsation on the line, thereby improving the consistency of the gauge reading, and extending the effective lifetime of that particular gauge.
nó sẽ làm giảm bớt sự rung động trên đường ống, qua đó nâng cao tính ổn định của việc đọc các thống số, và kéo dài tuổi thọ hiệu quả của đồng hồ đo áp suất.
5083 aluminum Alloy Elbow fittings are widely used in vehicle piping systems such as automobiles and forklifts, thereby improving the stability and service life of the bamboo road system.
sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống xe như ô tô và xe nâng hàng, qua đó cải thiện sự ổn định và tuổi thọ của hệ thống đường tre.
In addition, the festival is an opportunity for animators to exchange and learn with world-famous filmmakers, thereby improving the technology as well as broadening the ideas and set goals for themselves.
Hơn thế nữa, LHPQTHN còn là cơ hội để các nghệ sĩ làm phim hoạt hình được giao lưu, học hỏi với những nhà làm phim nổi tiếng trên thế giới, từ đó nâng cao kỹ thuật cũng như mở rộng về ý tưởng và đặt ra những mục tiêu cho riêng mình.
For example, Wi-Fi 6 uses Orthogonal Frequency-Division Multiple Access(OFDMA) modulation, which allows up to 30 clients to share a channel at the same time, thereby improving efficiency by boosting overall capacity while reducing latency.
Ví dụ, Wi- Fi 6 sử dụng điều chế đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao( OFDMA), cho phép tối đa 30 khách hàng chia sẻ kênh cùng một lúc, nhờ đó cải thiện hiệu quả bằng cách tăng công suất tổng thể trong khi giảm độ trễ.
In fact, in recent years, District 6 in particular and in the West of the city have generally been paid considerable attention to and invested in infrastructure systems, thereby improving the quality of people's life.
Trên thực tế, những năm gần đây, quận 6 nói riêng, khu vực phía Tây thành phố nói chung đã được Nhà nước quan tâm đầu tư khá lớn cho hệ thống hạ tầng, qua đó nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
utilised to enhance the quality and accessibility of services, thereby improving people's lives as well as creating new opportunities.
khả năng tiếp cận các dịch vụ, qua đó cải thiện cuộc sống của mọi người cũng như tạo ra các cơ hội mới.
help balance moisture on the skin thereby improving the effectiveness of bright white skin care.
giúp cân đối ẩm trên da từ đó nâng cao hiệu quả dưỡng da trắng sáng.
In 1999, it established four asset-management companies(AMCs) to take on the weakest loans of the four largest state-owned banks, thereby improving those banks' financial stability.
Năm 1999, chính phủ đã lập ra 4 công ty quản lý tài sản( AMC) để mua lại những khoản cho vay khó đòi nhất của 4 ngân hàng quốc doanh hàng đầu, nhờ đó cải thiện được mức độ ổn định tài chính của những ông lớn này.
Acer also incorporates the DarkBoost KG271 technology to provide better darkness, depth, and other color details that are not pushed too high, thereby improving the overall display quality of the image.
Acer còn tích hợp cho KG271 công nghệ DarkBoost giúp cho khả năng hiển thị vùng tối tốt hơn, có chiều sâu hơn trong khi các chi tiết màu khác không bị đẩy lên quá cao, từ đó tăng chất lượng hiển thị tổng thể của hình ảnh.
At the end of the course participants will be able to use the best techniques for Large Assemblies, thereby improving the quality and performance of their work.
Ở phần cuối của khóa học tham gia sẽ có thể sử dụng các kỹ thuật tốt nhất cho hội đồng lớn, qua đó nâng cao chất lượng và hiệu suất công việc của họ.
The success of the UN Day of Vesak 2019 has demonstrated the potential of Ha Nam in hosting international-scale events, thereby improving the position of the local tourism brand.
Thành công từ Đại lễ Phật đản Liên hợp quốc- Vesak 2019 đã chứng tỏ được tiềm năng của Hà Nam trong đăng cai tổ chức những sự kiện có quy mô quốc tế, qua đó cải thiện vị thế thương hiệu du lịch địa phương.
thus the foodborne diseases they induce, thereby improving the safety of many foods as well as extending their shelf life.
các bệnh truyền qua thực phẩm, nhờ đó cải thiện độ an toàn của nhiều loại thực phẩm cũng như tăng hạn sử dụng.
Moreover, eLTE provides a high quality-of-service assurance to the passenger information system, allowing passengers to watch uninterrupted real-time videos, thereby improving their travel experiences.
Hơn nữa, ELTE cung cấp một chất lượng dịch vụ cao cho hệ thống thông tin hành khách, cho phép hành khách xem liên tục theo thời gian thực các video, do đó sẽ cải thiện các trải nghiệm du lịch của họ.
Ambrobene intensifies the motor activity of cilia, lining the surface of bronchial mucosa and trachea, thereby improving the excretion of sputum(increased mucociliary clearance).
mạc phế quản và khí quản, qua đó cải thiện sự bài tiết đờm( tăng độ thanh thải mucociliary).
that fuses information technology(IT) with operational technology(OT), thereby improving conditions and promoting innovation in manufacturing industries that confront a wide range of challenges.
với công nghệ vận hành( OT), từ đó cải tiến điều kiện và thúc đẩy đổi mới trong ngành sản xuất đang phải đương đầu với một loạt các thách thức.
It is intended to reduce the effectiveness of certain types of search engine spam, thereby improving the quality of search engine results and preventing spamdexing from occurring.
Nó được thiết kế để giảm hiệu quả của một số loại spam công cụ tìm kiếm, do đó cải thiện chất lượng kết quả của công cụ tìm kiếm và ngăn chặn spamdexing xuất hiện ngay từ đầu.
Results: 157, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese