THIS DOESN'T MEAN in Vietnamese translation

[ðis 'dʌznt miːn]
[ðis 'dʌznt miːn]
điều này không có nghĩa là
this doesn't mean
this does not imply that
this is by no means
this is not meant
này không có nghĩa
this does not mean
điều này không có ý nghĩa
this doesn't mean

Examples of using This doesn't mean in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This doesn't mean C.
Nó chả có nghĩa gì c.
However, this doesn't mean that is his only use of color.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chỉ sử dụng một màu duy nhất.
But this doesn't mean we should always do everything by ourselves.
Nhưng nó không có nghĩa là ta luôn cần tự làm mọi việc.
This doesn't mean that I do not have bad days.
Điều này không nghĩa rằng chúng ta không có những ngày tồi tệ.
This doesn't mean that you're a bad person;
Nó không có nghĩa là bạn xấu;
This doesn't mean that the phones will be a lot bigger.
Điều đó không có nghĩa là điện thoại sẽ lớn hơn.
This doesn't mean that marriage is forbidden.
Nó không có nghĩa là việc kết hôn bị cấm đâu nhé.
This doesn't mean you have to cheap out on style.
Nó không có nghĩa là bạn phải tiêu tiền vào phong cách.
This doesn't mean we will all be millionaires.
Đó không có nghĩa rằng tất cả họ đều là triệu phú.
This doesn't mean they will definitely get cancer.
Điều này không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ bị ung thư.
This doesn't mean you need to live like a hermit.
Nó không có nghĩa là bạn cần phải sống như một nhà sư.
This doesn't mean you should break up with them.
Việc này không có nghĩa là bạn phải cắt đứt quan hệ với họ.
However this doesn't mean that developers can….
Tuy vậy, không có nghĩa là các nhà phát triển….
This doesn't mean you are a loser.
Nó không có nghĩa là bạn kẻ thua cuộc.
But this doesn't mean that everyone gets saved.
Nhưng thế không nghĩa là tất cả mọi người đều sẽ được cứu.
This doesn't mean that they perceive the world through rose-tinted glasses.
Điều đó không có nghĩa cô nhìn thế giới này qua lăng kính màu hồng.
This doesn't mean thinking or worrying.
Việc này không phải là suy nghĩ hay lo lắng.
This doesn't mean that money is a bad thing.
Nó không có nghĩa rằng tiền là xấu xa.
This doesn't mean you have to cut off contact with them.
Việc này không có nghĩa là bạn phải cắt đứt quan hệ với họ.
This doesn't mean you have to be someone else.
Thì không có nghĩa bạn phải là người khác.
Results: 1578, Time: 0.0516

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese