TO GET SOMETHING in Vietnamese translation

[tə get 'sʌmθiŋ]
[tə get 'sʌmθiŋ]
để có được thứ gì đó
to get something
để có được một cái gì đó
to get something
lấy thứ gì đó
take something
get something
grab something
được điều gì đó có
để lấy cái gì đó
được gì đó
get something
be something
kiếm thứ gì
nhận được thứ gì đó
get something
receive something
để có được cái gì
to get what
để có được điều gì đó
để lấy vài thứ

Examples of using To get something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We need to get something from these games.
Và phải thu lượm được điều gì từ những game bài đó.
I would like to get something like that!
Tôi thích có những thứ như thế!
They came there to get something.
Họ đến đây để lấy thứ gì đó.
They need to get something.
Họ cần nhận được điều gì đó.
I really didn't expect to get something like this.
Tôi thực sự không mong chờ để gặp những chuyện như thế này.
I reach out to get something to eat from the cupboard.
Tôi lấy vài thứ để ăn từ tủ.
I want to get something off my chest.
Tôi muốn lấy đồ khỏi rương.
In order to get something, you must sacrifice something in return.
Muốn có được thứ gì, nhất định phải hy sinh một thứ khác để đổi lại.
I'm going to get something to eat. I'm hungry.
Tôi đi kiếm gì ăn đây. Tôi đói rồi.
I need you to get something important for your mom.
Bố cần con lấy một thứ quan trọng cho mẹ.
I went to get something for you.
Anh đã đi lấy một thứ cho em.
I know they're trying to get something on me, Ernie.
Tao biết chúng đang cố tìm cái gì đó về tao, Ernie.
To get something?
Để lấy thứ gì đó?
Would you like me to get something to eat?
Tôi lấy gì cho cô ăn nhé?
There's… I need to get something from my car. Okay.
Có thứ… Tôi cần phải lấy một thứ từ xe. Được rồi.
To get something to eat.
Lấy đồ ăn.
He wanted to get something from me.
Hắn hi vọng lấy được thứ gì đó trên người tôi.
Here to get something, leaving when you not get it.
Ở đây để lấy thứ gì đó, rời đi khi bạn không nhận được nó.
Who want to get something?
Ngươi muốn lấy thứ gì?
I think I need to get something out of my locker.
Con nghĩ con cần lấy vài thứ khỏi phòng thay đồ nữ.
Results: 161, Time: 0.0671

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese