In response to the attack, the transfused red blood cells release a substance into your blood that harms your kidneys.
Trong phản ứng để tấn công, các tế bào máu đỏ truyền phát hành một chất vào máu có gây hại cho thận.
The Japanese military leadership referred to the attack as the Hawaii Operation and Operation AI, and as Operation Z during its planning.
Giới lãnh đạo quân đội Nhật Bản gọi cuộc tấn công là Chiến dịch Hawaii và Chiến dịch AI, và là Chiến dịch Z trong kế hoạch của mình.
of Claremont, had said there were witnesses to the attack and the assailants took his son's wallet,
từng nói có người chứng kiến vụ tấn công và thủ phạm lấy bóp,
It certainly carries a lot of similarities to the attack on the Kurdish citizens of Halabja during the Iran-Iraq war.
Dĩ nhiên là vụ tấn công này có rất nhiều điểm tương đồng với vụ tấn công hóa học ở Halabja trong cuộc chiến tranh Iran- Iraq.
In the Middle East though, the response to the attack on the White House is jubilant.
Tại khu vực Trung Đông, phản ứng trước cuộc tấn công Nhà Trắng là sự vui mừng tột độ.
To prevent you from linking the Mossad to the attack on arkani's operation.
Để ngăn anh khỏi liên kết Mossad tới vụ tấn công vào cơ sở của Arkani.
Tunisia's presidency said four of those arrested were directly linked to the attack and five had«ties to the cell».
Phủ Tổng thống Tunisia cho hay 4 người có liên quan trực tiếp tới vụ tấn công và 5 kẻ còn lại“ có các mối quan hệ với nhóm 4 người kia”.
Do we have to assume that this is related to the attack on ComQuest Field?
Tới vụ tấn công trên sân vận động ComQuest? Ta có nên giả định rằng vụ bắn súng có liên quan?
The newly risen aliens respond to the attack… by burrowing even deeper into the Earth.
Các bóng ma của người ngoài hành tinh mới gần đây đã phản ứng với cuộc tấn công… bằng cách chui xuống rất sâu vào trong Trái Đất.
To prevent you from linking the Mossad… to the attack on Arkani's operation.
Tới vụ tấn công vào cơ sở của Arkani. Để ngăn anh khỏi liên kết Mossad.
No evidence was found linking Goldman to the attack, and she was released after two weeks of detention.
Không tìm được bất kỳ bằng chứng nào liên hệ Goldman với vụ tấn công, cảnh sát buộc phải thả bà sau hai tuần giam giữ.
Giving ideas to the attack and movement to disorganize defensive lines.
Đưa ra ý tưởng cho cuộc tấn công và phong trào để vô tổ chức các tuyến phòng thủ.
Japan's military leadership referred to the attack as the Hawaii Operation and Operation AI, and as Operation Z during planning.
Giới lãnh đạo quân đội Nhật Bản gọi cuộc tấn công là Chiến dịch Hawaii và Chiến dịch AI, và là Chiến dịch Z trong kế hoạch của mình.
The MILF denied responsibility, but Ampatuan sent police and civilian volunteers to arrest MILF members connected to the attack.
MILF phủ nhận mình có liên quan song Ampatuan đã cử cảnh sát và các tình nguyện viên dân sự đến bắt giữ các thành viên của MILF có liên hệ với vụ tấn công.
Brenton Harris Tarrant, 28, appears to be the only person in custody that has been linked to the attack.
là nghi phạm duy nhất bị cho là có liên hệ với vụ tấn công.
Tunisia's presidency said four of those arrested were directly linked to the attack and five had«ties to the cell».
Tổng thống Tunisia cho biết 4 trong số những người bị bắt đã được liên kết trực tiếp với các cuộc tấn công và 5 đã” liên hệ với các tế bào”.
Going about its business the panda did not seem to pay any mind to the attack.
Về việc kinh doanh của nó, gấu trúc dường như không chú ý đến cuộc tấn công.
Providing a rationale for this explanation are the traces of cuts on the canvas showing that only the image of the woman was subject to the attack.
Một lý do phụ họa cho sự suy đoán này là dấu vết của vết cắt trên bức tranh cho thấy hình người phụ nữ chính là đối tượng tấn công.
the system on a one-hour cycle, adding an additional denial of service element to the attack.
bổ sung thêm một yếu tố từ chối dịch vụ để tấn công.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文