TRIED TO ATTACK in Vietnamese translation

[traid tə ə'tæk]
[traid tə ə'tæk]
cố gắng tấn công
try to attack
attempted to attack
attempted to strike
try to strike
struggling to attack
attempts to assault
tried to hit
cố tấn công
tried to attack
attempting to attack
to try to strike
đã tìm cách tấn công
tried to attack
định tấn công
is going to attack
attempting to attack
the intention to strike

Examples of using Tried to attack in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xenovia who tried to attack the child-Fenrir with that slight opening gets pushed back after being hit by it with its front paw!
Xenovia cố tấn công Fenrir con với sơ hở nhỏ đó bị hất ngược lại bởi móng vuốt trước của nó!
The British also tried to attack Baltimore by sea on September 13
Quân Anh còn cố gắng tấn công Baltimore bằng đường biển trong ngày 13 tháng 9,
I tried to attack but I was moving at the speed of a glacier.
Tôi cố tấn công nhưng tôi đang di chuyển với tốc độ của một dòng sông băng.
When Vivi appeared, she could not control herself at the sight of her enemy and tried to attack him.
Khi Vivi xuất hiện, cô không thể kiểm soát đc bản thân khi nhìn thấy kẻ thù của cô và cố gắng tấn công hắn.
If someone tried to attack me, I would paralyse him with my mental force.”.
Nếu ai cố tấn công tôi, tôi sẽ làm anh ta tê liệt bằng lực trí óc của mình.”.
I could feel its breath on my head, as it tried to attack me.".
Tôi có thể cảm thấy hơi thở của nó ngay trên đầu khi nó cố gắng tấn công tôi".
Last Order tried to attack Misaka Worst,
Last Order cố tấn công Misaka Worst,
if she'd been told something, she wouldn't have tried to attack me as soon as we met I guess.
cô ấy đã không cố tấn công tôi ngay lúc vừa gặp nhau rồi.
were the better side, in the second we knew that Germany have an outstanding team and they tried to attack more.
chúng tôi hiểu Đức là một đội xuất sắc và họ cố tấn công nhiều hơn.
if she would been told something, she wouldn't have tried to attack me as soon as we met I guess.
cô ấy đã không cố tấn công tôi ngay lúc vừa gặp nhau rồi.
Also on Sunday, a spokesman for the Petroleum Facilities Guard said three boats had tried to attack the oil port of Zueitina.
Cũng trong ngày 10- 1, Ali al- Hassi- phát ngôn viên của Lực lượng bảo vệ cơ sở dầu Libya cho biết có ba tàu đã cố tấn công cảng dầu Zueitina.
people attacked you, or tried to attack you because you're Samantha?
người ta tấn công mình hay cố tấn công vì bạn là Samantha?
The zombies seeing this tried to attack him but were frightened off by his mere presence.
Các thây ma chứng kiến việc này đã cố gắng tấn công ông ta nhưng chỉ sự hiện diện của Kuma cũng làm chúng sợ hãi.
The suicide bomber tried to attack the people, but when he was stopped by the police, he detonated the bomb,” he said.
Những kẻ ném bom tự sát đã cố gắng tấn công mọi người, nhưng chúng đã bị ngăn chặn lại bởi cảnh sát, và sau đó hắn đã kích nổ quả bom", ông nói.
He tried to attack Kisame with a pair of Tonfa,
Cậu đã cố gắng để tấn công Kisame với một cặp Tonfa,
When the other militants tried to attack the beast, two other lions appeared.
Khi các binh sĩ khác đang tìm cách tấn công lại con vật, bỗng nhiên lại xuất hiện thêm 2 con sư tử nữa.
According to some sources, the Turkish army tried to attack Syrian army positions.
Theo một số nguồn tin, quân đội Thổ Nhĩ Kỳ đã cố gắng tấn công vào các vị trí của quân đội Syria.
You told police that the man who tried to attack you-- he was stopped by the vigilante.
Cô kể với cảnh sát rằng kẻ đã cố tấn công cô gã anh hùng nổi loạn đã chặn hắn lại.
A preliminary investigation indicated he had tried to attack his son with a running chainsaw while his son was mowing the lawn.
Một cuộc điều tra sơ khởi cho thấy ông đã tìm cách tấn công con trai bằng cây cưa máy, trong khi người con trai đang cắt cỏ trên sân.
The following day, Tyulen and another submarine tried to attack Yavuz as well, though they were unable to reach a firing position.
Ngày hôm sau, Tyulen và một tàu ngầm khác cố tìm cách tấn công Yavuz, nhưng chúng không thể tiến đến vị trí thuận tiện để phóng ngư lôi.
Results: 73, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese