try to bringstrive to bringtry to givestrives to deliverendeavor to bringtry to providetrying to deliver
cố đem
tried to bring
đã cố đưa
tried to gettried to taketried to give
Examples of using
Tried to bring
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
You were too young to remember, but after he died, I tried to bring you and your mother here.
Cháu quá nhỏ để nhớ, nhưng sau khi cậu ấy chết, ta đã cố đưa cháu và mẹ cháu về đây.
Akihiro Miwa(美輪明宏) is also a very popular entertainer who has actively tried to bring LGBTQ issues to the forefront.
Akihiro Miwa( 輪 明) cũng là một nghệ sĩ giải trí rất nổi tiếng, người đã tích cực cố gắng đưa vấn đề LGBTQ lên hàng đầu.
After we captured him in London they tried to bring Lane home trough diplomatic channels.
Sau khi chúng ta tóm được hắn ở London họ đã cố đưa Lane về bằng đường ngoại giao.
Ick didn't like the sun, and would get upset if I tried to bring him to school with me.
Ick không thích ánh sáng mặt trời, và sẽ tức giận nếu tôi cố gắng đưa cậu ta tới trường cùng mình.
The military offensive in the province started in June but fighting stalled, especially in Hodeidah, as the UN tried to bring warring parties to the negotiating table.
Các cuộc tấn công quân sự bắt đầu vào tháng 6 nhưng cuộc chiến tạm ngừng khi Liên Hợp Quốc cố gắng đưa các bên tham chiến vào bàn đàm phán.
I tried to bring up the pdf files of the individual books clicking on the embedded links in the archived copy.
Tôi đã cố gắng để đem đến cho các tập tin pdf của từng cuốn sách cách nhấp vào liên kết được nhúng trong bản sao lưu trữ.
I tried to bring objectivity to the character and the way he observes everything around him,” Reeves says.
Tôi đã cố gắng đưa tính khách quan vào nhân vật này và cách mà anh ta quan sát mọi thứ xung quanh mình”, Keanu Reeves cho biết.
One woman from New York even recently tried to bring her pet peacock on board a flight as her service animal.
Một người phụ nữ từ New York thậm chí gần đây đã cố gắng để mang con công cưng của cô ấy trên chuyến bay là động vật phục vụ của cô.
Damian says the family has tried to bring Capitan home several times but that he always
Damian nói rằng gia đình đã cố gắng để mang Capitan về nhà nhiều lần,
Shizu-san had tried to bring them out, but it was rejected.
Shizu- san đã cố đưa chúng ra ngoài, nhưng đã vướng sự phản đối.
Xiaomi has always tried to bring in users with good configurations but at an extremely affordable price,….
Xiaomi đã luôn cố gắng mang đến người dùng những sản phẩm cấu hình tốt nhưng mức giá….
Clinton, like Trump, tried to bring a new way of doing things to Washington.
Clinton, tương tự như Trump, cũng cố gắng đem lại một cách làm mới đến Washington.
Microsoft even tried to bring Kinect even more mainstream with the Xbox One,
Microsoft thậm chí đã cố gắng đưa Kinect đi cùng Xbox One,
Victor, the comes who tried to bring the Batavian reserve battalion into action.
Victor, vị comes dường như đã cố gắng để đưa đạo quân người Batavia dự bị tham chiến.
(Yau denies that he tried to bring the congress to Hong Kong.).
( Yau đã chối là ông ấy đã gắng đưa đại hội về tổ chức ở Hồng Kông.).
I tried to bring my sister and her husband in on a good thing.
Tôi cố đưa em gái tôi và chồng con bé vào một phi vụ tốt.
Joo Byung-chul, a design director at the company, said that he tried to bring dynamism into the rear-wheel-drive car.
Ông Joo Byung- chul, giám đốc thiết kế của công ty, nói rằng ông đã cố gắng đưa sự năng động vào thiết kế của chiếc xe.
To make your wishes come true, Asia Phoenix has tried to bring a certain part of Hawaii to close with you more.
Với mong muốn biến ước mơ của bạn thành sự thật, Asia Phoenix đã cố gắng mang một phần nào đó của Hawaii đến gần với các bạn hơn.
That warmth and richness is what I tried to bringto the photographs.
Sự ấm áp và phong phú đó là những gì tôi cố gắng mang đến cho những bức ảnh.
I was a bit behind with 600 meters to go and on the last climb, I tried to bring myself to the front.
Tôi đã tuột lại phía sau khoảng 600 mét, nhưng ở con đèo cuối cùng, tôi cố gắng mang bản thân của mình leo lên tốp đầu.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文