TRIED TO RUN in Vietnamese translation

[traid tə rʌn]
[traid tə rʌn]
cố chạy
trying to run
attempt to run
tried to flee
trying to go
purposefully running
đã cố gắng trốn chạy
muốn chạy trốn
want to run away
want to escape
wanted to flee
wished to escape
'd flee
cố gắng tẩu
try to run
cố điều hành
trying to run

Examples of using Tried to run in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She said she tried to run away.
Có vẻ là cô ta đã cố chạy trốn.
Some of the men tried to run.
Một số người đàn ông đã cố chạy.
And then a car tried to run me down.
Rồi một chiếc xe cố gắng tông tôi.
Then I get the bubble guts, tried to run home.
Rồi tôi lại đau bụng, cố tìm cách chạy về nhà.
I say miss Mayella lemme outa here and I tried to run but she got her back to the door and I would had
Tôi nói cô Mayella cho tôi ra khỏi đây rồi cố chạy, nhưng cô ta dựa lưng lên cửa
I say miss Mayella lemme outa here and I tried to run but she got her back to the door and I'd had to push her.
Tôi nói cô Mayella cho tôi ra khỏi đây rồi cố chạy, nhưng cô ta dựa lưng lên cửa rồi nói tôi phải đẩy cô ta ra.
He tried to run from the scene but was eventually caught
Ông ấy đã cố gắng trốn chạy khỏi hiện trường
I have tried to run away from it, but at the end of my escape I have not been able to shake it off.
Tôi đã cố gắng tẩu thoát nó, nhưng tại khúc cuối của sự tẩu thoát tôi không thể xóa sạch nó.
Or rather I tried to run toward him, but the man instantly knocked me down.
Hoặc đúng hơn là tôi cố chạy tới chàng, nhưng hắn ta liền đánh tôi ngã xuống.
I say miss Mayella lemme outa here and I tried to run but she got her back to the door and I would had to push her.
Tôi nói cô Mayella hãy cho tôi ra khỏi chỗ này và cố chạy ra nhưng cô ấy đã tựa lưng vào cửa và tôi đã phải đẩy cô ấy ra.
Louise Weasel Bear said, We tried to run, but they shot us like we were buffalo.
Chúng tôi cố chạy,” Louise Gấu Chồn nói,“ nhưng họ bắn chúng tôi như bắn bò.
While his body was on fire the teenager tried to run towards the Chinese government offices of Bora Township but he fell before reaching the offices.
Trong khi người bốc cháy, thiếu niên này cố chạy về phía cơ quan chính quyền Thị trấn Bora của Trung Quốc, nhưng đã gục ngã trên đường.
We tried to run,' Louise Wise Bear said,‘but they shot at us like we were a buffalo.
Chúng tôi cố chạy,” Louise Gấu Chồn nói,“ nhưng họ bắn chúng tôi như bắn bò.
I say miss Mayella lemme outa here and I tried to run but she got her back to the door and I'd had to push her.
Tôi nói cô Mayella hãy cho tôi ra khỏi chỗ này và cố chạy ra nhưng cô ấy đã tựa lưng vào cửa và tôi đã phải đẩy cô ấy ra.
Although he jokingly denies it, Randy first noticed Karlene when he tried to run over her with his bicycle in second grade.
Mặc dù ông hay đùa bằng việc không công nhận rằng Randy đã chú ý Karlene ngay từ khi lần đầu ông cố chạy đạp xe đạp vượt qua cô ở năm lớp hai.
One of the best-known religious poems is"The Hound of Heaven" written by Francis Thompson, who tried to run away from God.
Một trong những bài thơ tôn giáo nổi tiếng nhất bằng Anh ngữ tựa đề:“ Người Thợ Săn Trên Trời”, sáng tác của Francis Thompson, ông cố chạy trốn Chúa.
After docking, the group split up and immediately tried to run for cover and hide in nearby businesses, witnesses said.
Sau khi lên bờ, nhóm này tách riêng ra và lập tức cố gắng chạy trốn và ẩn núp trong các cơ sở kinh doanh gần đó, theo các nhân chứng cho biết.
She and Phyu tried to run away twice, but they didn't know where to go.
Nyo và Phyu đã cố gắng chạy trốn hai lần nhưng họ không biết phải đi đâu.
The next time Leo tried to run outside the gate, I said“no” more sharply than usual.
Lần tiếp theo Leo cố gắng để chạy ra khỏi khu vực chơi, tôi nói“ không” một cách cứng rắn hơn bình thường.
No matter where he tried to run, I could correct my course and knock him unconscious.
Dù cậu ta có cố chạy đi đâu, mình vẫn thể chỉnh lại quỹ đạo và đánh cậu ta bất tỉnh.
Results: 129, Time: 0.0508

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese