TRIED TO WARN in Vietnamese translation

[traid tə wɔːn]
[traid tə wɔːn]
đã cố cảnh báo
tried to warn
's been trying to warn
cố gắng cảnh báo
tried to warn
attempts to warn
attempted to alert
trying to alert
to try to caution
muốn cảnh báo
want to warn
would like to warn
want to alert
trying to warn
want to caution
wishes to warn
would like to caution
would like to alert
đã tìm cách cảnh báo
đã cố cảnh cáo

Examples of using Tried to warn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I tried to warn you.
Anh đã cố gắng cảnh báo em.
Your people tried to warn you about this whistling freak.
Người của anh đã cố cảnh báo anh về cái tên lập dị huýt sáo này.
I guess he tried to warn you.
Tôi đoán hắn muốn cảnh cáo cô.
There's the man who tried to warn us.
Có người đã cố gắng cảnh báo chúng ta.
There's the man who tried to warn us.
Anh ấy đã cố gắng cảnh báo chúng ta.
I tried to warn you.
Tôi đã cố gắng cảnh báo cậu.
I tried to warn the global community, I thought they would listen.
Tôi cố gắng cảnh bảo cộng đồng thế giới nhưng họ không nghe.
They tried to warn.
Họ cố báo.
I didn't believe it when you tried to warn me.”.
Tôi lẽ ra phải tin em hôm qua khi em cố cảnh báo tôi.".
I tried to warn them. No surrender!
Không đầu hàng! Ta cố cảnh báo họ rồi!
You tried to warn Clive.- I panicked?
Tôi hoảng lên. Cô cố cảnh báo Clive?
No surrender! I tried to warn them.
Không đầu hàng! Ta cố cảnh báo họ rồi.
I panicked. You tried to warn Clive?
Tôi hoảng lên. Cô cố cảnh báo Clive?
And you tried to warn me about Brody. You turned up to my house.
Cô đã đến nhà tôi, và cố cảnh báo chúng tôi về Brody.
He tried to warn the family away from particular rooms, but his phone calls were cut short by static.
Anh đã cố cảnh báo gia đình tránh xa những căn phòng cụ thể, nhưng những cú điện thoại của anh đã bị cắt ngắn bởi tĩnh.
Only a few officials tried to warn Netanyahu and the cabinet, including the Shin Bet's leaders
Chỉ có một vài quan chức cố gắng cảnh báo Netanyahu và nội các,
What's even more insane is that Emily tried to warn me she would do it.
Điều mà mất trí hơn là Emily đã cố cảnh báo em là bả sẽ làm thế.
I tried to warn him for his own good,
Tôi cố gắng cảnh báo hắn ta vì lợi ích của riêng mình hắn,
And I tried to warn her, but she just wouldn't listen.
Tôi đã cố cảnh báo bà ấy, nhưng bà ấy không nghe,
I just tried to warn them that when they lecture everyday, hard working people,
Tôi chỉ cố gắng cảnh báo họ rằng khi họ giảng bài hàng ngày,
Results: 179, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese