TRYING TO REPLACE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə ri'pleis]
['traiiŋ tə ri'pleis]
cố gắng thay thế
try to replace
attempting to replace
try to substitute
endeavor to substitute
make an effort to replace
cố thay
trying to replace
tìm cách thay thế
seeking to replace
find alternative ways
trying to replace
to find a way to replace
to seek alternative ways
seeking to supplant
muốn thay thế
want to replace
would like to replace
wish to replace
want an alternative
want to substitute
trying to replace
wish to substitute
want to displace

Examples of using Trying to replace in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You and people like you are trying to replace humans with… You call this an opening ceremony?
Ông và người như ông đang cố thay thế con người… Anh gọi đây là một buổi khai trương à?
Even when he got to college the coaches were trying to replace him with another quarterback.
Thậm chí hồi còn học đại học, các HLV đã cố tìm cách thay thế anh ấy bằng một quarterback khác.
which is complementary to antibiotics, rather than trying to replace them.".
các cách này bổ sung cho kháng sinh chứ không cố gắng thay thế kháng sinh".
it was like… like he was trying to replace something that had gone missing.
anh ta đã cố thay thế thứ gì đó đã bị mất tích.
Even when he got to college the coaches were trying to replace him with another quarterback.
Kể cả khi anh tới trường cao đẳng, các huấn luyện viên cũng cố gắng để thay thế anh bằng một trung phong nào đó khác.
feeling; there is nothing more senseless than trying to replace them with our own.
Không có gì ngu ngốc hơn là cố gắng thay thế chúng bằng chúng ta.
Financial technology companies consist of both start-ups and established financial and technology companies trying to replace or enhance the usage of financial services provided by existing financial companies.
Các công ty tài chính và công nghệ cố gắng thay thế hoặc tăng cường việc sử dụng các dịch vụ tài chính do các công ty tài chính hiện có cung cấp.
Bitcoin Cash is the most direct competitor to Bitcoin, trying to replace it as a‘peer-to-peer electronic cash system', as outlined in its white paper.
Bitcoin Cash là đối thủ cạnh tranh trực tiếp nhất với Bitcoin, cố gắng thay thế nó như là một‘ hệ thống tiền mặt điện tử ngang hàng', như đã nêu trong tài liệu trắng của nó.
They're trying to replace the U.S. in that role,
Họ đang cố gắng thay thế vai trò của Mỹ
The US is currently trying to replace Venezuela's elected President Nicolas Maduro with another person, Juan Guaido,
Mỹ hiện đang cố gắng thay thế Tổng thống đắc cử Venezuela Nicolas Maduro bằng một người khác,
Smartphones have so far failed in one specific area- multitasking- when trying to replace PCs and this is where ZTE's new foldable device could help usher in a new era in smartphone experience.
Điện thoại thông minh dường như đã thất bại khi cố gắng thay thế máy tính cá nhân ở khoản đa nhiệm và đây là nơi thiết bị có thể gập lại mới của ZTE có thể giúp mở ra một kỷ nguyên mới trong trải nghiệm smartphone.
Garmin Fenix 3 is not trying to replace Apple Watch or Android Wear watches
Điều mà tôi yêu thích là Garmin Fenix 3 không cố gắng thay thế đồng hồ Apple Watch
Financial technology companies consist of both startups and established financial and technology companies trying to replace or enhance the usage of financial services provided by existing financial companies.
Các công ty công nghệ tài chính bao gồm các công ty mới thành lập và các công ty tài chính và công nghệ cố gắng thay thế hoặc tăng cường việc sử dụng các dịch vụ tài chính do các công ty tài chính hiện cung cấp có.
lost a spouse and shares an ice cream treat every night with their dog may be trying to replace a tradition they used to cherish with their significant other.
chia sẻ một món kem mỗi tối với con chó của họ có thể đang cố gắng thay thế một truyền thống mà họ từng trân trọng với người quan trọng khác của họ.
You can always get another job, but trying to replace loved ones you lose due to some misguided sense of honor is an impossibility.
Bạn luôn có thể nhận được một công việc khác, nhưng cố gắng để thay thế những người thân yêu bạn bị mất do một số ý thức sai lầm về danh dự là một impossibility.
This is a precaution that should be taken anywhere due to the difficulties that can be experienced in trying to replace stolen items.
Đây là một biện pháp phòng ngừa nên được thực hiện bất cứ nơi nào do những khó khăn có thể được kinh nghiệm trong cố gắng để thay thế các mặt hàng bị đánh cắp.
Most people will agree that nap time is one of the best things about kindergarten- which is why a Chinese primary school was severely criticized for trying to replace afternoon naps with meditation.
Mọi người đều đồng ý rằng giờ ngủ trưa rất cần thiết với trẻ em- đó cũng chính là lý do vì sao mà một trường tiểu học tại Trung Quốc bị chỉ trích nghiêm trọng vì muốn thay giờ ngủ trưa bằng việc ngồi thiền.
we're sort of like the Ralph Naders of bad ideas,(Laughter) trying to replace bad ideas with good ideas.
Ralph Nader của những ý tưởng tệ hại ấy,( Tiếng cười) nhưng vẫn cố thay thế ý tưởng tồi bằng ý tưởng tốt.
Instead of trying to replace the teacher or the physical world, it's meant to
Thaycố gắng thay thế hoàn toàn các giáo viên
Instead of trying to replace the teacher or the physical world, it's meant to
Thaycố gắng thay thế hoàn toàn các giáo viên
Results: 58, Time: 0.0435

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese