WE'RE MISSING in Vietnamese translation

[wiər 'misiŋ]
[wiər 'misiŋ]
chúng ta đang thiếu
we're missing
we are lacking
we're short
we have a shortage
chúng ta đang bỏ lỡ
we are missing
chúng ta đang bị mất
ta có bỏ lỡ
chúng tôi bị mất
we lost
we're missing
ta mất tích
ta thiếu mất
chúng tôi đã bỏ lỡ
we missed
we have missed
ta bỏ sót

Examples of using We're missing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There's something we're missing.
Còn thiếu gì đó.
As a result, we're missing a generation of physicists.
Bởi thế, chúng tôi thiếu hẳn một thế hệ nhà vật lí.
Sully, we're missing something.
Chúng ta đã bỏ lỡ thứ gì đó. Sully.
We're missing coronation. No,!
Chúng ta sắp bỏ lỡ cuộc đăng quang.- Không!
We're missing the Earth!
Chúng ta bỏ lỡ Trái Đất!
We're missing something.
Ta đang thiếu gì đó.
Thorir, my Lord, we're missing one man.
Thưa Thórir, ta đang thiếu một người.
We're missing the game!
Bọn tôi bỏ lỡ trận này rồi!
We're missing the newsreel.
Chúng ta đang nhỡ thời sự đấy.
We're missing item 5722.
Thiếu món số 5722.
We're missing one! Oh, wait!
Thiếu một người. Khoan!
Thank you. We're missing Mitch.
Thiếu Mitch rồi. Cảm ơn.
We're missing some people from the other team.
Thiếu mất vài người ở đội kia rồi.
We're missing everything. Everything.
Chúng ta thiếu MỌI- THỨ. Mọi thứ.
We're missing a player.
Đang thiếu người đấy.
We're missing something.
Chúng ta đã bỏ lỡ gì đó.
That's sweet, ladies, but notice we're missing something here?
Thật là 1 cô gái đẹp! Nhưng chúng ta bỏ quên điều gì đó ở đây!
Mr. Burnish, we're missing our chance.
Ông Burnish, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội mất.
We're missing Mitch. Thank you.
Thiếu Mitch rồi. Cảm ơn.
Sully. Sully, we're missing something.
Sully. Chúng ta đã bỏ lỡ thứ gì đó.
Results: 138, Time: 0.0635

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese