WE ARE NOT TRYING in Vietnamese translation

[wiː ɑːr nɒt 'traiiŋ]
[wiː ɑːr nɒt 'traiiŋ]
chúng tôi không cố gắng
we're not trying
we don't try
we do not attempt
we are not striving
chúng tôi không muốn
we do not wish
we would not like
we don't want
we wouldn't want
we don't wanna
we don't like
we don't need
we are not looking
we prefer not
we are not trying
chúng tôi không tìm cách
we do not seek
we are not seeking
we're not trying

Examples of using We are not trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Remember, this is a protest, we are not trying to‘kill' the Internet we are only temporarily shutting it down where it hurts the most.”.
Hãy nhớ rằng, đây là một cuộc biểu tình, chúng tôi không cố gắng để“ giết chết” Internet, chúng tôi chỉ tạm thời đánh sập mạng toàn cầu mà thôi”.
We are not trying to break with the past; we are in
Chúng tôi không cố gắng để phá vỡ truyền thống,
About the horsepower, we are not trying to tell you how to calculate the horsepower as it is too simple.
Về mã lực, chúng tôi không cố gắng để cho bạn biết làm thế nào để tính toán mã lực vì nó là quá đơn giản.
We are not trying to implement the highest level of security for our software.
Chúng tôi không cố gắng thực hiện mức bảo mật cao nhất cho phần mềm của chúng tôi..
No… we are not trying to be special snowflakes, we simply go
Không, chúng tôi không cố gắng trở thành những bông tuyết đặc biệt,
Remember, this is a protest, we are not trying to'kill' the Internet, we are only
Hãy nhớ rằng, đây là một cuộc biểu tình, chúng tôi không cố gắng để‘ giết chết' internet,
We are here to practise Buddhism but we are not trying to convert everyone's religion into Buddhism.
Chúng tôi ở đây để thực hành Phật giáo nhưng chúng tôi không cố gắng để thay đổi tôn giáo của mọi người thành Phật giáo.
We are not trying to set up a government for Somalia, nor do we have
Chúng tôi không cố gắng thành lập một chính phủ cho Somali,
Not my Trabant convince you we are not trying to convince anyone of anything.
Traba của tôi không thuyết phục bạn, chúng tôi không cố gắng để thuyết phục bất cứ ai bất cứ điều gì.
Remember, this is a protest, we are not trying to‘kill' the Internet we are only temporarily shutting it down where it hurts the most.”.
Hãy nhớ rằng, đây là một cuộc biểu tình, chúng tôi không cố gắng“ giết chết” mạng Internet chúng tôi chỉ cho chúng tạm ngừng hoạt động.
Remember, this is a protest, we are not trying to'kill' the Internet.
Hãy nhớ, đây chỉ là một cuộc biểu tình, chứ chúng tôi không cố gắng giết chết Internet.
We are here to practise Buddhism but we are not trying to convert everyone's religion into Buddhism.
Chúng tôi đến đây để tu tập Phật giáo nhưng chúng tôi không phải cố gắng để cải đạo bất cứ ai theo Phật giáo.
We are not trying to influence you to act, to think, to do this or that- that would be propaganda.
Chúng ta không đang cố gắng gây ảnh hưởng bạn để hành động, để suy nghĩ, để làm điều này điều kia- việc đó sẽ là tuyên truyền.
We are not trying to maximize clicks and sell low-margin advertising against them.
Chúng ta không gắng sức tăng tối đa những cú kích chuột và bán những quảng cáo lợi nhuận thấp cho họ.
We are not trying to dismiss them or add to them,
Chúng ta không cố gắng để bỏ chúng hoặc cho thêm chúng,
We are not trying to get rid of anything, or to acquire anything;
Chúng ta không đang cố gắng loại bỏ bất kỳ thứ gì, hay thâu lượm bất kỳ thứ gì;
We are not trying to influence you, or you are influencing the speaker.
Chúng tôi không đang cố gắng gây ảnh hưởng bạn, hay là bạn đang gây ảnh hưởng người nói.
In their words:“we are not trying to create a new brand,
Như họ nói:" Chúng tôi không cố phản ánh xã hội;
We are not trying to discover the hidden, mystical elements of the universe.
Không cố gắng để lý giải những yếu tố tiềm ẩn, huyền bí trong vũ trụ.
We are not trying to establish permanent bases in South Vietnam.
Chúng ta không đang cố gắng thiết lập những căn cứ vĩnh viễn ở miền Nam Việt Nam….
Results: 78, Time: 0.0456

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese