WE CAN'T HELP in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt help]
[wiː kɑːnt help]
chúng tôi không thể giúp
we can't help
we can not assist
we are unable to assist
we are not able to help
chúng tôi có thể giúp đỡ
we can help
we may be able to help
we can assist you
we would be able to help
chúng ta không thể tránh
we cannot avoid
chúng tôi có thể giúp
we can help
we can assist
we are able to help
we may help
we may be able to help
we can support
we can make

Examples of using We can't help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't help each other unless we talk to each other.
Chúng ta không thể giúp đỡ nhau nếu chúng ta không nói chuyện với nhau.
We can't help him.
Chúng ta không thể giúp cậu ấy.
We can't help the Boss.
Chúng ta không thể giúp ông chủ.
If they find us, we can't help her. Go.
Nếu để chúng tìm ra thì ta không thể cứu cô ấy đâu.
We can't help him.
Ta không giúp được.
We can't help him.- Rachel!
Chúng ta không thể cứu anh ấy.- Rachel!
Look, we can't help each other unless we talk to each other.
Nghe này, ta không thể giúp nhau trừ khi ta nói chuyện với nhau.
We can't help you now, sir.
Chúng tôi ko thể giúp ông bây giờ được, thưa ông.
You know, in case it turns out that we can't help him.
Phòng khi ta không thể giúp được ông.
We can't help him.
Ta không giúp được đâu.
We can't help them and kill them at the same time.
Chúng ta không thể giúp và giết cùng lúc.
We can't help her.
Ta không thể giúp cô ấy được.
We can't help each other.
Chúng ta không thể giúp đỡ nhau.
We can't help them, Sam.
Ta ko thể giúp được họ, Sam.
We can't help her.
Chúng ta không thể giúp cô ấy.
We can't help in these cases.
Chúng tôi không thể giúp đỡ trong trường hợp như vậy.
We see it in front of our eyes but we can't help.
Thấy các cháu chết ngay trước mắt mình nhưng chúng tôi không thể cứu.
We are very sorry but we can't help you now.
Chúng ta có điều nhờ cậy ngươi, nhưng hiện tại ngươi không thể giúp chúng ta.
We all do this, we can't help ourselves.
Tất cả chúng ta làm điều này; chúng tôi không thể giúp nó.
You have to calm down or we can't help you.
Cậu phải bình tĩnh, nếu không, bọn tớ không giúp cậu được.
Results: 130, Time: 0.0664

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese