WE CAN'T CONTROL in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt kən'trəʊl]
[wiː kɑːnt kən'trəʊl]
chúng ta không thể kiểm soát
we have no control
we can not control
we don't control
we are unable to control
we are not able to control
chúng ta không thể điều khiển
we can't control
we cannot manipulate
chúng ta chẳng thể kiểm soát
chúng ta không thể khống
we can't control

Examples of using We can't control in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You know we can't control these people.
Bà biết là ta không thể kiểm soát lũ người này.
We can't control something that we don't understand.
Ta không thể kiểm soát thứ mà ta không hiểu rõ.
We can't control any of this, man.
Anh đâu thể kiểm soát vụ đó, thế thôi.
But if we can't control him… all of us are dead.
Nhưng nếu ta không thể kiểm soát cậu ấy, tất cả chúng ta sẽ chết.
But we can't control him.
The truth is we can't control anything.
Nhưng sự thật là chúng ta không thể kiểm soát điều gì cả.
This program is a failure if we can't control them.
Chương trình này sẽ thất bại nếu ta không kiểm soát được chúng.
Maybe feelings are feelings because we can't control them.
Có lẽ tình cảm vẫn là tình cảm bởi vì mình không thể kiểm soát được nó.
In life we have luck that we can't control.
Trong cuộc sống, chúng tôi có may mắn là chúng tôi không thể kiểm soát.
There's so much in life that we can't control.
Quá nhiều thứ xảy ra trong cuộc sống mà tôi không kiểm soát được.
Things that happen outside, we can't control.”.
Còn những điều xảy ra bên ngoài, chúng tôi không thể kiểm soát.".
The more concerned we become over the things we can't control, the less we will do with the things we can control.- John Wooden.
Chúng ta càng trở nên lo lắng về những thứ chúng ta không thể kiểm soát, chúng ta sẽ càng ít làm với những thứ chúng tathể kiểm soát”- John Wooden.
But we can't control outcomes, and we certainly can't will them into existence(though this writer has tried, many times).
Nhưng chúng ta không thể kiểm soát kết quả, và chúng ta không chắc chắn có thể sẽ biến chúng thành hiện thực( mặc dù đã cố gắng rất nhiều lần).
We know that we can't control our lives any more than we can control the weather.
Sự thật là chúng ta không thể điều khiển được những xúc cảm của ta, cũng như chúng ta không thể điều khiển được thời tiết.
We can't control everything on the web that's said about us, but we can at least try to control our business information.
Chúng ta không thể kiểm soát tất cả mọi thứ trên web nhưng ít nhất chúng tathể cố gắng kiểm soát thông tin doanh nghiệp của chúng ta..
There is a LOT in this world we can't control, but the one thing we have total control over is ourselves.
Trên thế giới này có rất nhiều thứ mà chúng ta không thể khống chế được, nhưng điều chúng tathể khống chế được đó chính là chính chúng ta..
The truth is, we can't control our feelings, any more than we can control the weather.
Sự thật là chúng ta không thể điều khiển được những xúc cảm của ta, cũng như chúng ta không thể điều khiển được thời tiết.
We can't control when or where a terrible storm may strike, but we can control how we respond to it.
Chúng ta không thể kiểm soát khi một cơn bão khủng khiếp có thể tấn công, nhưng chúng tathể kiểm soát được cách mà chúng ta đáp ứng với nó.
As we all know, we can't control anyone else's behavior, and we can't make
Như chúng ta đều biết, chúng ta không thể điều khiển hành vi của người khác,
This often happens when we worry about things we can't control or put ourselves in situations we know will cause us stress.
Điều này thường xảy ra khi chúng ta lo lắng về những điều chúng ta không thể kiểm soát hoặc đặt mình vào tình huống chúng ta biết sẽ gây ra căng thẳng.
Results: 174, Time: 0.046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese