WE DON'T TAKE in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt teik]
[wiː dəʊnt teik]
chúng tôi không nhận
we do not accept
we don't take
we do not receive
we are not aware
we didn't get
we're not accepting
we are unable to accept
we will not accept
we don't admit
we cannot accept
chúng tôi không lấy
we don't take
we are not taking
chúng ta không dành
we don't spend
we don't take
chúng tôi không coi
we do not consider
we do not see
we don't take
we don't think
we don't look
we do not purport
we do not view
chúng ta không mang
we didn't bring
we don't take
chúng ta không thực hiện
we don't do
we don't take
we don't make
we do not implement
we are not performing
we don't perform
chúng tôi không đưa
we do not take
we do not get
we do not bring
we're not taking
i didn't put
chúng ta không dùng
we do not use
we're not using
we don't take
we never use
ta không chiếm

Examples of using We don't take in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't take extra food.
Nhưng đồ ăn thì chúng tôi không lấy thêm.
And we don't take to it all of a sudden.'.
chúng ta đừng làm nó một cách bất thình lình.”.
We don't take prisoners!".
Không cần nhận tù binh!”.
We don't take any security.
Chúng tôi không cần bất kỳ sự đảm bảo.
We don't take money to the grave.
Không mang được tiền xuống mồ.
As a result, we don't take time to listen to others.
Như thế, không cần mất thời gian để nghe ai cả.
If we don't take back the North, we will never be safe.
Nếu không chiếm lại phương Bắc, chúng ta sẽ không bao giờ an toàn.
We don't take money from families.”.
Tôi không nhận tiền từ các gia đình.”.
I'm sorry, we don't take cards.
Thật xin lỗi, tôi không mang danh thiếp.
Perhaps because we don't take the time to understand them.
Có thể là vì mọi người không dành thời gian hiểu cậu ấy.
We do serious work, but we don't take ourselves too seriously.
Chúng tôi làm việc chăm chỉ, nhưng chúng tôi không dùng chính mình quá nghiêm trọng.
We don't take the first step, He does..
Không phải chúng ta đi bước đầu tiên, là nàng đi..
We don't take things that don't belong to us.
Không lấy cái gì không phải của mình.
We don't take girls.
Bọn ta không nhận nữ.
And we don't take charity.
ta không nhận từ thiện.
We don't take any risks.
Tụi tôi không dám liều đâu.
We don't take on anyone who uses bodyguards.
Bọn tôi không nhận người có vệ sĩ.
We don't take the time to eat,
Ta không dành thời gian ăn,
We don't take credit cards.
Và taxi không nhận thẻ.
We don't take insurance from family.
Bọn tôi không lấy bảo hiểm của người nhà.
Results: 115, Time: 0.09

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese