WE CAN'T TAKE in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt teik]
[wiː kɑːnt teik]
chúng ta không thể lấy
we can't get
we can't take
chúng tôi không thể nhận
we cannot accept
we can't take
we cannot receive
we can not get
chúng ta không thể đưa
we can not take
we can't bring
we cannot put
chúng tôi không thể mang
we can't bring
we can't carry
we can't take
chúng ta không thể đem
we can't take
we are not bringing
we cannot bring
chúng ta không thể dùng
we can't use
ta không thể chịu

Examples of using We can't take in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Are you sure we can't take him outside or something?
Lão ở trong ấy, tưởng ta không thể đưa lão ra ngoài hay sao?
We can't take your call now.
Chúng tôi hiện không thể nhận cuộc gọi của bạn.
We can't take any risks in such an important game.
Chúng tôi không thể chịu bất kỳ rủi ro trong một trò chơi quan trọng như vậy.
We can't take anything with us when we die.
Chúng tôi có thể mang bất cứ thứ gì với chúng tôi khi chúng tôi chết.
Of course, we can't take it too seriously.
Tất nhiên, tôi không thể coi nó quá nghiêm túc.
We can't take any more bets until we're back up.
Chúng ta không thể nhận thêm cược cho đến khi hồi phục.
We can't take her on a bounty hunt.
Chúng ta không thể mang cô ấy theo chuyến săn tiền thưởng được.
But after the end, we can't take it with us.
Nhưng đến cuối đời, chúng ta không thể mang nó theo với chúng ta..
At the end of the day, we can't take it with us.
Nhưng đến cuối đời, chúng ta không thể mang nó theo với chúng ta..
This is why we can't take the bridge.
Đây là lý do chúng ta không thể chiếm được cây cầu.
We can't take this objective without unacceptable casualties.
Chúng tôi không thể chiếm chỗ này mà không bị thương vong nặng nề.
We can't take anymore bets until we're back up.
Chúng ta không thể nhận thêm cược cho đến khi hồi phục.
We can't take this guy back to your brother.
Này ta không thể mang hắn về đối mặt với em trai cậu được.
We can't take horses and wagons across the ice.
Ta không thể đem ngựa và xe hàng đi qua băng được.
We can't take the kids. No.
Không, chúng tôi không thể nhận trẻ con.
We can't take this back to the ship.
Bọn tôi không thể đem nó về lại tàu được.
We can't take half a bottle with us!
Chúng mình đâu thể mang nửa chai theo!
No! We can't take money.
Không! Chúng tôi không nhận tiền đâu.
We can't take the liability.
Chúng tôi không thể gánh được trách nhiệm.
That's the first place they will check. We can't take her to the hospital.
Chúng ta không thể đưa cô ấy tới bệnh viện được.
Results: 104, Time: 0.0819

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese