WE TAUGHT in Vietnamese translation

[wiː tɔːt]
[wiː tɔːt]
chúng tôi đã dạy
we taught
we have taught
chúng ta học
we learn
we study
we teach
we train
chúng tôi giảng dạy
we teach

Examples of using We taught in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Reshma Saujani: Yeah. So in 2012, we taught 20 girls.
RS: Năm 2012, chúng tôi dạy 20 bé gái.
Just because we taught shooting together at glynco?
Chỉ vì chúng ta dạy bắn súng cùng nhau ở Glynco?
Humans leave us to our space because we taught them to fear us.
Con người để chúng ta yên vì chúng ta dạy họ phải sợ chúng ta..
We taught them to do it, for Christ's sake.
Chúng ta đã dạy họ làm như vậy.
We taught you and taught and it was no use.
Chúng tôi dạy cô như thế chẳng có gì xảy ra.
That's what we taught us.
Ngài đã dạy chúng tôi như vậy.
We taught them, for Christ's sake.
Chúng ta đã dạy họ làm như vậy.
Hamlet. We taught Marcel to read with this very copy.
Chúng tôi dạy Marcel đọc bằng cuốn này. Hamlet.
We taught them, for Christ's sake.
Hãy vì Chúa… Chúng ta đã dạy họ làm như vậy.
I thought if we taught together, we could make the kids stronger.
Con nghĩ nếu cùng dạy, bọn con có thể giúp bọn trẻ mạnh mẽ hơn.
We taught him that, right?
Chúng ta dạy nó cái đó mà, nhỉ?
We taught them the alphabet.
Chúng ta dạy cho chúng những bảng chữ cái.
We taught her vocational and business skills. We helped her
Chúng tôi dạy nghề và kỹ năng kinh doanh,
Like the one before that we taught.
Điều tương tự như những gì chúng tôi đã giảng dạy trước đây.
Because we taught him.
ta đã dạy nó.
Is this what we taught you?
Đây là những gì chúng tôi dạy bạn?
So we taught this guy.
Mình đã dạy dỗ người đó.
We taught about 2-4 classes a day, depending on the day.
Một ngày tôi dạy từ hai đến bốn lớp, tùy ngày.
We taught both of them the Restoration.
Cả hai đều dạy quán chiếu lại mình.
So we taught Alexa a new skill.
Dạy Alexa Phản hồi mới.
Results: 125, Time: 0.0558

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese