WHAT'S CAUSING in Vietnamese translation

[wɒts 'kɔːziŋ]
[wɒts 'kɔːziŋ]
những gì gây ra
what causes
what triggers
what sparked
điều gì gây ra
what causes
what triggers
what makes
điều gì khiến
what makes
what causes
what brings
what keeps
what led
what gets
what drives
what drew
what gives
what puts
những gì đang làm
what you're doing
what's working
what is making
what's causing
doing what you do
cái gì đã gây
cái gì gây
what causes
what triggers
cái gì đang gây ra
what is causing
nguyên nhân là gì
what is the cause

Examples of using What's causing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So what's causing the reactions?
những gì đang gây ra các phản ứng?
They don't have any idea what's causing it?
Họ không biết cái gì gây ra chuyện đó ư?
It means we're still not sure what's causing the neurological problems.
Nghĩa là chúng tôi vẫn chưa chắc chắn cái gì gây ra vấn đề về thần kinh.
Walter still doesn't know what's causing the incidents.
Walter vẫn chưa hiểu được cái gì gây ra các sự cố.
What's causing the DIC.? 's causing clotting?
Thế cái gì gây ra đông máu rải rác?
What's causing the drain?
Cái gì gây ra tình trạng cạn kiệt?
We have to find out what's causing it and treat it!
Ta phải tìm ra cái gì đã gây ra nó và điều trị!
Walter still doesn't understand what's causing the incidents.
Walter vẫn chưa hiểu được cái gì gây ra các sự cố.
I'm trying to determine what's causing the shift.
Tôi đang cố xác định cái gì gây ra sự thay đổi.
What's causing the fear.
Thứ gì đã gây ra nỗi sợ.
We're trying to figure out what's causing everyone to freak out.
Bọn cháu đang cố tìm ra cái gì đang khiến mọi người hoảng loạn ạ.
That you don't know what's causing the change. That you are changing.
Và anh không biết điều gì đã khiến anh thay đổi.
Could someone tell me what's causing this commotion? Help!
Ai biết cái gì gây ra chấn động này không? Giúp tôi!
And, uh, they don't have any idea what's causing it?
Và, ừm… Họ không biết cái gì gây ra chuyện đó ư?
Which means we have got no idea what's causing the strokes.
Nghĩa là ta không biết cái gì gây ra đột quỵ.
How can you tell what's causing your hand shaking?
Làm thế nào bạn có thể biết những gì gây ra khiến cho tay bạn run rẩy?
What's causing me to feel defeated?
Những gì là nguyên nhân làm ta cảm thấy thất bại?
Question is, what's causing the mush?
Câu hỏi là, cái gì gây ra chỗ xốp đó?
What's causing you the most stress right now?
Điều gì gây stress cho anh/ chị nhất lúc này?
Danny, we don't know what's causing it.
Danny, chúng ta không biết cái gì gây ra.
Results: 197, Time: 0.0577

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese