WHEN TO STOP in Vietnamese translation

[wen tə stɒp]
[wen tə stɒp]
khi nào dừng
when to stop
khi nào ngừng
when to stop
khi nào ngưng
when to stop
lúc dừng lại
time to stop
when to stop
time to pause
when a pause , a moment
điểm dừng
breakpoint
stopping point
stopovers
stopping place
a break point
the backstop
stoppage
when to stop
end point
stop-over

Examples of using When to stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When to stop changing things.
Nếu ngăn chặn những thay đổi.
They do not seem to know when to stop chanting a mantra.
Ái Vân chưa biết khi nào dừng lại nghiệp ca sĩ.
Remember when to stop viewing.
Ghi nhớ khi dừng xem.
When to stop asking;
Khi tôi ngừng kể câu.
When to stop using it?
Khi nào bạn ngừng sử dụng nó?
Knowing When To Stop Playing!
Biết khi nào để dừng chơi!
When to Stop Describing.
Nếu bạn tạm dừng để miêu tả.
Tell me when to stop.
Khi nào dừng thì bảo tôi".
Somebody gonna tell me when to stop?
Ai đó bảo tôi lúc nào thì dừng lại đi?
Tell me when to stop.
Khi nào dừng thì bảo cháu.
When to Stop Burning Cash in a Range Money Pit.
Khi nào để Ngừng Burning Cash trong một Pit Tiền Tầm.
Let them decide when to stop.
Hãy để bé quyết định khi nào dừng lại.
When I'm drinking I don't know when to stop.
Và đã uống thì không thể biết được lúc nào dừng.
When you are gambling online you must know when to stop.
Chơi bài online phải biết khi nào thì nên dừng lại khi nào đánh tiếp.
Let him decide when to stop.
Hãy để bé quyết định khi nào dừng lại.
The French know when to stop.
HLV người Pháp không biết khi nào dừng lại.
Most people usually don't know when to stop.
Hầu hết mọi người thường không biết khi nào dừng lại.
When I start drinking, I don't know when to stop.
Và đã uống thì không thể biết được lúc nào dừng.
Patients should not decide for themselves when to stop medication.
Bệnh nhân không nên quyết định cho mình khi ngừng thuốc.
How nice that the snow knew when to stop.
Bạo tuyết không biết đã dừng khi nào.
Results: 113, Time: 0.0569

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese