WHEN WE GET BACK in Vietnamese translation

[wen wiː get bæk]
[wen wiː get bæk]
khi ta quay lại
when i return
when we get back
khi quay về
when he returned
when we get back
when you come back
when i was going home
khi chúng ta trở về
when we return
when we get back
when we go back
when we come back
khi chúng tôi trở lại
when we return
when we come back
when we got back
upon us again
lúc chúng ta về sẽ có
khi chúng ta gặp lại
when we meet again

Examples of using When we get back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We shall watch it together when we get back.
Chúng ta sẽ cùng xem xét chúng sau khi ta quay trở lại.
Maybe when we get back.”.
I will help you when we get back.”.
Tôi sẽ xoa giúp em khi chúng ta quay về".
And you will be in trouble when we get back!
Anh sẽ gặp vài rắc rối khi chúng ta quay trở về chứ?”!
When we get back from thanking our sponsors.
Sau khi trở về cảm ơn thiếu gia nhà người hộ ta.
In a couple of months, when we get back from Paris, France.
Trong vài tháng sau khi chúng tôi trở về từ Paris, Pháp.
I will buy you dinner when we get back.
Tôi sẽ mang bữa trưa cho anh khi chúng ta quay lại.
I will handle him when we get back.
Tôi sẽ xử lý khi chúng ta quay lại.
When we get back, the squeaker's on.
Khi chúng ta quay lại, sóc mới sẽ rên thử.
When we get back. We will talk.
Khi trở về. Ta sẽ nói chuyện.
When we get back.
Khi trở lại.
You can tell me when we get back to shore, okay?
Cậu sẽ nói với tớ khi chúng ta quay lại cửa tiệm nhé?
We can yell and scream to our heart's content I promise, when we get back.
Anh hứa khi nào về ta có thể hò hét.
When we get back, we can put the house on the market,
Khi quay lại, chúng ta có thể rao bán nhà,
I will tell you when we get back.
Tôi sẽ nói với anh khi chúng ta quay lại.
When we get back. We will talk.
Khi chúng ta quay lại. We will talk.
I will see Marcus when we get back to the office.
Tôi sẽ gặp Marcus khi ta trở lại văn phòng.
We will hear all your stories when we get back, all right?
Chúng ta sẽ nghe chuyện của cậu khi nào trở về, được chứ?
When we get back to I.
Khi chúng ta trở lại LA.
When we get back to Bobby's-- it's okay, Dean.
Khi ta trở về gặp Bobby… Không sao đâu, Dean.
Results: 143, Time: 0.0677

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese