WHILE VISITING in Vietnamese translation

[wail 'vizitiŋ]
[wail 'vizitiŋ]
trong chuyến thăm
during a visit
during a trip
during a tour
trong khi truy cập
while accessing
while visiting
trong khi thăm
while visiting
trong khi tham quan
while visiting
while touring
while sightseeing
trong khi đến
while visiting
while going to
while arriving
while coming
đến thăm
visit
come to see
go to see
khi tới
when we get
on arrival
when you go to
when coming to
when visiting
when i arrived
when he reached
trong lúc viếng thăm
while visiting
khi ghé qua
when you visit
lúc tới thăm

Examples of using While visiting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sweeten was reported to have shot himself while visiting family in Texas.
Sweeten được cho là đã dùng súng tự sát, khi ghé thăm gia đình ở Texas.
So that's what I did while visiting this beautiful city.
Đây chính là điều mà ai cũng thích khi ghé thăm thành phố xinh đẹp này.
Did you blaspheme the dead while visiting a graveyard?- Well, he's--?
Ah… Có phải cô đã báng bổ người chết khi đến nghĩa trang ko?
Well, he's… Did you blaspheme the dead while visiting a graveyard?
Ah… Có phải cô đã báng bổ người chết khi đến nghĩa trang ko?
Father Gets Shot While Visiting His Son.
Bị bố bạn bắn chết khi đến thăm bạn.
The president, while visiting the southern U.S. border, said of Cohen's testimony:"I'm not
Tổng thống Trump trong chuyến thăm biên giới phía Nam Hoa Kỳ,
While visiting Dallas on November 22,
Trong chuyến thăm Dallas vào ngày 22 tháng 11 năm 1963,
While visiting this website, WPO may place text files called‘cookies' on your computer.
Trong khi truy cập website này, WPO có thể đặt các tập tin văn bản được gọi là“ cookie” vào máy tính của bạn.
While visiting customers in Illinois, Iowa, Indiana,
Trong khi thăm hỏi khách hàng ở Illinois,
While visiting this Site you may click on a link to other websites
Trong khi truy cập trang web này, quý vị có thể
W Bush aircraft carrier(CVN 77) while visiting Norfolk naval base
Bush( CVN 77), trong chuyến thăm căn cứ Hải quân Norfolk
While visiting the valley you can opt for this adventure sports as well.
Trong khi tham quan thung lũng, bạn cũng có thể lựa chọn cho môn thể thao mạo hiểm này.
Law enforcement uses the dark web to hide its identity while visiting websites and to create fake sites to bait wrongdoers.
Lực lượng thực thi pháp luật sử dụng Dark Web để ẩn danh tính của mình trong khi truy cập đến các trang web, tạo các trang giả để đánh lừa tội phạm.
In September 1959, while visiting the United States, Khrushchev told US
Tháng 9.1959, trong khi thăm Mỹ, lãnh đạo Liên Xô,
fulfill the current contract," Borisov said while visiting the Progress aviation plant.
ông Borisov cho biết trong chuyến thăm nhà máy Progress.
While visiting and experiencing, visitors can definitely not miss the opportunity to take pictures in this beautiful mountain town.
Trong khi tham quan và trải nghiệm, chắc chắn du khách không thể bỏ qua cơ hội chụp ảnh tại phố núi đẹp mê hồn này.
Persons in need of assistance while visiting the hotel should direct any requests for assistance to the front desk
Những người cần sự giúp đỡ trong khi đến khách sạn nên gửi bất kỳ
That is not the case while visiting it in winter because most people prefer to stay inside and pass the winter time quietly.
Đó không phải là trường hợp trong khi truy cập nó vào mùa đông bởi vì hầu hết mọi người thích ở bên trong và lặng lẽ vượt qua thời gian mùa đông.
In September 1959, while visiting the United States, Khrushchev told US
Tháng 9.1959, trong khi thăm Mỹ, lãnh đạo Liên Xô,
Paris played an important role as mediator in November 2017 after Lebanese Prime Minister Saad Hariri abruptly resigned from office while visiting Saudi Arabia.
Paris đóng một vai trò quan trọng trong vai trò hòa giải vào tháng 11/ 2017 sau khi Tổng thống Lebanon Saad al- Hariri đột ngột từ chức trong chuyến thăm Saudi Arabia.
Results: 508, Time: 0.0595

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese