WILL ACT in Vietnamese translation

[wil ækt]
[wil ækt]
sẽ hành động
will act
would act
will take action
take action
shall act
would take action
are going to act
will behave
are gonna act
should act
sẽ hoạt động
will work
will operate
will act
would work
will function
will perform
should work
would operate
would act
will run
sẽ đóng vai trò
will act
will serve
will play
will play the role
would serve
would act
should serve as
would play a role
is going to play the role
role should
sẽ làm
will do
will make
would do
would make
gonna do
will cause
gonna make
will work
shall do
will get
sẽ hành xử
will behave
would behave
are going to behave
will act
would act
will execute
is behaving
có hành động
action
take action
act
behave
deeds
sẽ diễn xuất
will act

Examples of using Will act in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As long as we are human, we will act this way.
Nếu chúng ta là người như thế nào thì chúng ta sẽ hành động ra như vậy.
It shows how they will act and react.
Chúng sẽ ảnh hưởng lên cách bạn hành động và phản ứng.
With a little effort, he will act as good as Leonardo DiCaprio.
Với chút nỗ lực, cậu ấy sẽ diễn tốt như Leonardo DiCaprio.
The Infra Administrator will act as.
Ban quản lý của insee hoạt động như.
Only a devil will act like that.
Chỉ có ác quỷ mới làm như vậy.
Smart assistants will act as the point of contact with multiple smart home devices and become the cornerstone of the smart home experience.
Các trợ lý của Smart Smart sẽ đóng vai trò là điểm tiếp xúc với nhiều thiết bị nhà thông minh và về cơ bản trở thành nền tảng của trải nghiệm nhà thông minh.
My servant will act wisely; he will be raised
Tôi tớ ta sẽ làm cách khôn ngoan;
A new building has been hired in the national capital which will act as the headquarters of the formation,” sources in the Defence Ministry said.
Một tòa nhà mới đã được thuê ở thủ đô quốc gia, nơi sẽ đóng vai trò là trụ sở của đội hình, các nguồn tin của Bộ Quốc phòng cho biết.
If you want to know how a man will act in a relationship, get to know his dad.
Nếu bạn muốn biết chàng sẽ hành xử như thế nào trong các mối quan hệ, hãy tìm hiểu cha của chàng.
Many foreign states will act against a dictatorship only to gain their own economic, political, or military control over the country.
Một số chính phủ ngoại quốc có hành động chống lại chế độ độc tài nhưng chỉ để gia tăng mức khuynh loát về kinh tế, chính trị hay quân sự của họ trên đất nước này.
If we are treated as if we are clever, stupid or whatever, we will act, and even become, this way.
Nếu ta được đối xử như thể ta thông minh hay ngu dốt hay sao đó, ta sẽ hành xử, và thậm chí trở thành như thế.
We will respect any decision by the council and will act accordingly.”.
Tôi sẽ chấp nhận bất kỳ quyết định nào của ngài ấy và có hành động phù hợp.".
As long as I like the drama and the character, I will act in any one.
Miễn là tôi thích bộ phim và nhân vật, tôi sẽ diễn xuất trong bất kì bộ phim nào.
Some women will act more tough around the people they're interested in, and not so much like the examples provided.
Một số phụ nữ hành động cứng rắn hơn khi ở gần người mình thích và không hề giống với những ví dụ kể trên.
Start by creating a subclass of the StatefulWidget class, which will act as a container for your ListView widget, and override its createState() method.
Bắt đầu bằng cách tạo một lớp con của lớp StatefulWidget, nó sẽ hoạt động như một container cho widget ListView của bạn và ghi đè phương thức createState() của nó..
will love pleasure instead of God, 5 and will act as if they serve God but will not have his power.
yêu mến Thượng Đế, 5 và hành động như thể họ hầu việc Thượng Đế nhưng lại chẳng có chút sức mạnh gì của Ngài.
Therefore we will act over the weekend or early next week," he said.
Vì vậy, chúng tôi có lẽ sẽ hành động vào cuối tuần hoặc đầu tuần sau", ông phát biểu.
I get that and the government will act accordingly,” Cameron said.
Tôi đã nhận ra điều đó và chính phủ sẽ có hành động phù hợp", ông Cameron nói.
In fact, people will act to punish cheaters, even at a cost to themselves.
Trên thực tế, con người sẽ có hành động trừng phạt kẻ xấu, bằng bất cứ giá nào.
NASA's new venture will act as another phase in the US's mission for a trip to the Moon in 2024.
Liên doanh mới của NASA hoạt động như một giai đoạn khác trong kế hoạch đi nghỉ tại Mặt Trăng của Mỹ vào năm 2024.
Results: 1125, Time: 0.0626

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese