YOU'RE IN TROUBLE in Vietnamese translation

[jʊər in 'trʌbl]
[jʊər in 'trʌbl]
bạn đang gặp rắc rối
you are in trouble
you're having trouble
you are having problems
do you have trouble
are you having difficulty
anh đang gặp rắc rối
you're in trouble
bạn sẽ gặp rắc rối
you will get into trouble
you will be in trouble
you would be in trouble
cô đang gặp rắc rối
em đang gặp rắc rối
cậu đang gặp rắc rối
you're in trouble
gặp rắc rối
trouble
get in trouble
hassle
have a problem
problem
mày rắc rối
ông gặp rắc rối
him in trouble
in his getting into trouble
là cô gặp rắc rối

Examples of using You're in trouble in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're in trouble, Prof.”.
Ông gặp rắc rối à, giáo sư.”.
You're in trouble. Ah.
Cô đang gặp rắc rối Ah.
You're in trouble, Alfred.
Anh đang gặp rắc rối đấy, Alfred.
You're in trouble now.
Mày rắc rối to rồi con.
Oh, you're in trouble now? Enough, people!
Ồ, giờ ông gặp rắc rối rồi. Đủ rồi, Đủ rồi, con người!
You're in trouble. Ah.
Ah… Cô đang gặp rắc rối.
You're in trouble, you know that?
Anh đang gặp rắc rối đó, anh biết không?
If they have expired, you're in trouble.
Nó mà hết hiệu lực là cô gặp rắc rối.
Uh, Hope? I think you're in trouble.
Uh, Hope? Tôi nghĩ là cô gặp rắc rối rồi.
If it glows yellow, then you're in trouble.
Nếu nó phát sáng màu vàng thì anh đang gặp rắc rối.
Okay, Wyatt, you're in trouble.
Ok, Wyatt, em gặp rắc rối rồi đấy.
And next time you're in trouble… call someone else.
Và lần tới có gặp rắc rối… gọi cho người khác đi.
You're in trouble at work?".
Anh đang gặp rắc rối trong công việc à?”.
Ooh, you're in trouble.
Ooh, cậu gặp rắc rối rồi đấy.
You're in trouble.
Anh gặp rắc rối rồi.
You're in trouble, program.
Anh gặp rắc rối đấy, chương trình.
You're in trouble now.
Cô sắp gặp rắc rối rồi.
Well, you're in trouble now, Cool Hand.
Chà, anh gặp rắc rối rồi," Tay son".
Oh Simba, you're in trouble again.
Ôi, Simba, ngươi lại gặp rắc rối rồi.
We know you're in trouble and we know about the girl.
Bọn chú biết các cháu đang gặp nguy hiểm và biết về cô bé đó rồi.
Results: 116, Time: 0.0626

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese