YOU IN TROUBLE in Vietnamese translation

[juː in 'trʌbl]
[juː in 'trʌbl]
bạn gặp rắc rối
you in trouble
you have a problem
you in hassle
cậu gặp rắc rối
you in trouble
he got into trouble
anh gặp rắc rối
you get into trouble
are you having trouble
em gặp rắc rối
you in trouble
cô vào rắc rối
gây rắc rối cho bạn
trouble you
con gặp rắc rối
phiền anh
would you mind
do you mind
trouble you
you please
gây rắc rối cho cậu
bạn gặp khó khăn
you struggle
you have trouble
you have difficulty
you find it difficult
you experience difficulty
you encounter difficulties
you're troubled
you face difficulties
you're having a tough time
you're having a hard time

Examples of using You in trouble in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But isn't that what got you in trouble in New York?- Dad?
Bố. nhưng chẳng phải vì thế mà anh gặp rắc rối ở New York?
I'm just saying that kind of talk can get you in trouble.
Những lời như thế có thể khiến cậu gặp rắc rối.
Is any of this gonna get you in trouble?
Liệu việc này có khiến anh gặp rắc rối?
Yeah. I'm sorry I got you in trouble.
Phải.- Xin lỗi vì khiến cậu gặp rắc rối.
Staying here might get you in trouble as well.
Ở đây có thể sẽ khiến anh gặp rắc rối đấy.
Just not about stuff that's going to get you in trouble.
Chỉ là không đồng ý với thứ mà sẽ làm cậu gặp rắc rối.
It's the same sort of thing that got you in trouble before.
Cũng chuyện tượng tự đã khiến anh gặp rắc rối trước đây.
No.- I don't want to get you in trouble.
Không.- Tớ không muốn cậu gặp rắc rối.
What are you doing? That's the same thing that got you in trouble before.
Cũng chuyện tượng tự đã khiến anh gặp rắc rối trước đây.
I don't want to get you in trouble.
Không.- Tớ không muốn cậu gặp rắc rối.
This might get you in trouble?
Nó có thể khiến anh gặp rắc rối?
Don't let these guys get you in trouble.
Đừng để những người đó khiến cậu gặp rắc rối.
Sorry I Got You In Trouble.
Xin lỗi, tôi đã làm anh gặp rắc rối.
That's the same thing that got you in trouble before.
Cũng chuyện tượng tự đã khiến anh gặp rắc rối trước đây.
You a mosquito, you in trouble.
Là muỗi thì anh đã có rắc rối rồi.
Acting stupid gets you in trouble anywhere.
Hôi nách khiến bạn gặp rắc rối ở mọi lúc, mọi nơi.
Money will get you in trouble.
Tiền đang khiến bạn gặp vấn đề.
You in trouble, Father?
Có rắc rối lắm không cha?
When are you in trouble?
Khi nào quý ông gặp rắc rối?
Are you in trouble with someone?
Cô gặp rắc rối với ai à?
Results: 199, Time: 0.0716

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese