YOU CANNOT ASK in Vietnamese translation

[juː 'kænət ɑːsk]
[juː 'kænət ɑːsk]
bạn không thể hỏi
you can't ask
bạn không thể yêu cầu
you can't ask
you cannot request
you cannot claim
you cannot demand
không thể đòi hỏi
can't ask
cannot demand
cannot require
am not asking

Examples of using You cannot ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And if at the very gate there is a lie, you cannot ask me to take the oath for the truth.
Và nếu tại chính cánh cổng đã có một sự lừa dối, thì bạn không thể yêu cầu tôi thề sẽ nói sự thật.
However, for a price of less than $50 you cannot ask much.
Dù vậy, với mức giá chỉ hơn 1 triệu đồng không thể đòi hỏi gì nhiều.
For instance, you cannot ask,"Have you ever filed a workers compensation claim?" or,"Do you have a disability?".
Ví dụ, bạn không thể hỏi," Bạn đã từng nộp đơn yêu cầu bồi thường lao động chưa?" hoặc," Bạn có khuyết tật?".
Either there is love or there is not, but you cannot ask how to love.
Hoặc có yêu hoặc không có yêu, nhưng bạn không thể hỏi cách yêu.
While you need to know the candidate is capable of performing the requirements, you cannot ask,"How is your health?".
Trong khi bạn cần biết ứng cử viên có khả năng thực hiện các yêu cầu, bạn không thể hỏi," Sức khỏe của bạn thế nào?".
You cannot ask people to choose what they do not know, not in accordance
Bạn không thể đòi hỏi con người chọn lựa những cái họ không biết,
You cannot ask because you have your sources, you trust your sources, you believe in your sources.
Các anh không thể hỏi bởi vì các anh có nguồn tin riêng của các anh, các anh tin tưởng nó”.
You understand that you cannot ask for any capital back before the end of the term plan he has chosen.
Người dùng hiểu rằng họ không thể yêu cầu cho bất kỳ vốn trở lại trước khi kết thúc thời hạn kế hoạch mà họ đã chọn.
You cannot ask the court to deal with it in this divorce case.
Như vậy bạn có thể yêu cầu Tòa án giải quyết vấn đề này trong quá trình ly hôn.
You cannot ask Europe for support and refuse when Europe asks for solidarity.".
Bạn không thể đòi hỏi châu Âu hỗ trợ, sau đó thì từ chối khi châu Âu yêu cầu bạn kề vai sát cánh”.
I feel so strongly that you cannot ask a small farmer to work the land and bend over to grow a hectare of rice,
Tôi cảm thấy rất chắc chắn bạn không thể yêu cầu một người nông dân nhỏ bé cuốc đất
You cannot ask a candidate if they are planning a family,
Bạn không thể yêu cầu một ứng cử viên
You cannot ask for global status without assuming global responsibilities for world order
Một quốc gia không thể đòi hỏi có được vị thế toàn cầu
You cannot ask someone to use their hard-earned personal influential currency on your behalf if you have never had any interaction with them.
Bạn không thể yêu cầu người khác dùng đồng tiền ảnh hưởng cá nhân đã rất vất vả kiếm được để nhân danh bạn nếu bạn không bao giờ có bất kỳ sự tương tác nào với họ.
You cannot ask people, as you did last night, to believe you
Anh không thể yêu cầu mọi người, như anh đã làm tối qua,
You cannot ask people, as you did last night, to believe you because you have done 25 years of intellectual work--
Ông không thể yêu cầu mọi người như là ông làm hồi tối qua tin tưởng ông bởi vì ông đã có 25 năm hoạt động trí thức-
And to be honest, you can't ask for much more.
Thành thật mà nói, bạn không thể yêu cầu nhiều hơn.
You couldn't ask for a more perfect location!
Bạn không thể yêu cầu một vị trí hoàn hảo hơn!
You can't ask people,'Do you not like black people?'.
Bạn không thể hỏi người ta,‘ Anh có thích người da đen không?'.
You could not ask for a more perfect location.
Bạn không thể yêu cầu cho một vị trí hoàn hảo hơn.
Results: 46, Time: 0.0401

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese